![]() Tamble Monteiro 12 | |
![]() Nile John 28 | |
![]() Leandro Antunes 48 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Lucas Araujo) 61 | |
![]() Joao Neto (Thay: Camilo Duran) 69 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Zidane Banjaqui) 70 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Danio Djassi) 70 | |
![]() Caio (Thay: Alemao) 80 | |
![]() Diogo Maria Costa Ferreira (Thay: Geovane) 80 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Ruben Alves) 81 | |
![]() Jose Macedo (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 84 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Feirense
số liệu thống kê

Portimonense

Feirense
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Feirense
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Yuki Kobayashi (13), Douglas Grolli (33), Alemao (43), Heitor (21), Lucas Araujo (15), Geovane (8), Tamble Monteiro (9), Camilo Duran (28), Danio Djassi (23)
Feirense: Lucas Canizares (97), Jose Ricardo (12), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Emanuel Moreira Fernandes (21), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Nile John (8), Carlos Renteria (17), Washington Santana da Silva (6), Zidane Banjaqui (11), Leandro Antunes (7), Ruben Alves (10)
Thay người | |||
61’ | Lucas Araujo Elijah Benedict | 70’ | Zidane Banjaqui Cristian Ponde |
69’ | Camilo Duran Joao Neto | 81’ | Ruben Alves Stivan Petkov |
70’ | Danio Djassi Ruan | 84’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Jose Macedo |
80’ | Alemao Caio | ||
80’ | Geovane Diogo Maria Costa Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Maycon Cleiton | Guarda Redes Goncalo | ||
Kelechi | Stivan Petkov | ||
Ruan | Isah Ali | ||
Joao Neto | Jose Macedo | ||
Momo Diaby | Georgios Okkas | ||
Francisco Oliveira Alves Varela | Olamide Shodipo | ||
Caio | Cristian Ponde | ||
Diogo Maria Costa Ferreira | Amine Rehmi | ||
Elijah Benedict | Tiago Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại