![]() Miguel Pires 23 | |
![]() Anthony Charles Carter 45+1' | |
![]() Geovane 45+2' | |
![]() Geovane 45+5' | |
![]() Chico Banza 46 | |
![]() Paulo Eduardo (Thay: Jose Velazquez) 46 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 57 | |
![]() Geovane 62 | |
![]() Claudio Mendes (Thay: Tamble Monteiro) 64 | |
![]() Alemao 70 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Brenner Santos) 72 | |
![]() John Christian Kelechi (Thay: Chico Banza) 72 | |
![]() Reinaldo (Thay: Thauan Lara) 76 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Miguel Pires) 76 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Miguel Pires) 84 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Alverca
số liệu thống kê

Portimonense

Alverca
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 18
2 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Alverca
Thay người | |||
64’ | Tamble Monteiro Claudio Mendes | 46’ | Jose Velazquez Paulo Eduardo |
72’ | Chico Banza Kelechi | 57’ | Diogo Jorge Sousa Martins Pedro Bicalho |
72’ | Brenner Santos Wilson Eduardo | ||
76’ | Thauan Lara Reinaldo | ||
76’ | Miguel Pires Joao Marcos Lima Candido |
Cầu thủ dự bị | |||
Kosuke Nakamura | Pedro Silva | ||
Claudio Mendes | Alysson | ||
Davis | Reinaldo | ||
Kelechi | Wilson Eduardo | ||
Antonio Jose | Ricardo Dias | ||
Camilo Duran | Pedro Bicalho | ||
Kim Yong-hak | Nkanyiso Shinga | ||
Momo Diaby | Joao Marcos Lima Candido | ||
Elijah Benedict | Paulo Eduardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại