- Teo Fernandes (Thay: Jefferson Maciel Bento)34
- Claudio Mendes (Thay: Momo Diaby)55
- (og) Joao Pinto68
- John Christian Kelechi (Thay: Alemao)89
- Gauthier Ott13
- Joao Reis Pinto (Thay: Cihan Kahraman)46
- Nils Mortimer (Thay: Soufiane Messeguem)64
- Alan Marinelli (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues)64
- Andre Clovis (Thay: Mohamed Aidara)72
- Famana Quizera (Thay: Gauthier Ott)78
Thống kê trận đấu Portimonense vs Academico Viseu
số liệu thống kê
Portimonense
Academico Viseu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Academico Viseu
Thay người | |||
34’ | Jefferson Maciel Bento Teo Fernandes | 46’ | Cihan Kahraman Joao Reis Pinto |
55’ | Momo Diaby Claudio Mendes | 64’ | Soufiane Messeguem Nils Mortimer |
89’ | Alemao Kelechi | 64’ | Miguel Bandarra Rodrigues Alan Marinelli |
72’ | Mohamed Aidara Andre Clovis | ||
78’ | Gauthier Ott Famana Quizera |
Cầu thủ dự bị | |||
Claudio Mendes | Joao Reis Pinto | ||
Davis | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Kelechi | Famana Quizera | ||
Camilo Duran | Nils Mortimer | ||
Kim Yong-hak | Andre Clovis | ||
Diogo Maria Costa Ferreira | Alan Marinelli | ||
Patrick Bohui | Henrique Gomes | ||
Teo Fernandes | Matheus Sampaio | ||
Philip Tear | Marquinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
4 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
5 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
6 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
7 | Benfica B | 14 | 7 | 3 | 4 | 1 | 24 | T T H B B |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 14 | 3 | 7 | 4 | 0 | 16 | H B B H T |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại