![]() Rhyss Campbell 9 | |
![]() (Pen) Matthew Shevlin 69 | |
![]() Ryan Mayse 75 | |
![]() Douglas Wilson 90+6' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 31 | 67 | T H T T B |
2 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 9 | 48 | T T T H B |
3 | 29 | 14 | 4 | 11 | 8 | 46 | B H B T T | |
4 | ![]() | 30 | 14 | 4 | 12 | -1 | 46 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 9 | 43 | B B H B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 7 | 42 | H H T B T |
7 | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H H T B B | |
8 | 29 | 11 | 8 | 10 | 6 | 41 | H T B T T | |
9 | 28 | 11 | 4 | 13 | -3 | 37 | B H B H T | |
10 | 28 | 9 | 8 | 11 | -6 | 35 | T T T H B | |
11 | 29 | 5 | 8 | 16 | -21 | 23 | B B B B H | |
12 | 29 | 3 | 5 | 21 | -40 | 14 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại