![]() Ronan Curtis (Thay: Jayden Stockley) 46 | |
![]() Sam Hart (Thay: Jack Shorrock) 66 | |
![]() Nicholas Tsaroulla (Thay: Kellan Gordon) 68 | |
![]() Jack Hinchy (Thay: Curtis Edwards) 81 | |
![]() Mai Traore (Thay: Conor Grant) 81 | |
![]() Ronan Curtis (Kiến tạo: Lorent Tolaj) 85 | |
![]() Rekeem Harper (Thay: Kyle John) 90 | |
![]() Jemiah Umolu (Thay: Lorent Tolaj) 90 |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Notts County
số liệu thống kê

Port Vale

Notts County
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Port Vale vs Notts County
Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), Ben Garrity (8), George Byers (7), Jack Shorrock (23), Jayden Stockley (9), Lorent Tolaj (19)
Notts County (3-4-1-2): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Kellan Gordon (2), Zac Johnson (27), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), Curtis Edwards (22)

Port Vale
3-5-2
13
Ben Amos
22
Jesse Debrah
6
Nathan Smith
5
Connor Hall
24
Kyle John
18
Ryan Croasdale
8
Ben Garrity
7
George Byers
23
Jack Shorrock
9
Jayden Stockley
19
Lorent Tolaj
22
Curtis Edwards
29
Alassana Jatta
11
Conor Grant
18
Matt Palmer
33
George Abbott
27
Zac Johnson
2
Kellan Gordon
4
Jacob Bedeau
5
Matthew Platt
3
Rod McDonald
1
Alex Bass

Notts County
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Jayden Stockley Ronan Curtis | 68’ | Kellan Gordon Nick Tsaroulla |
66’ | Jack Shorrock Sam Hart | 81’ | Curtis Edwards Jack Hinchy |
90’ | Lorent Tolaj Jemiah Umolu | 81’ | Conor Grant Mai Traore |
90’ | Kyle John Rakeem Harper |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Broome | Sam Slocombe | ||
Ben Heneghan | Robbie Cundy | ||
Ronan Curtis | Jack Hinchy | ||
Antwoine Hackford | Nick Tsaroulla | ||
Jemiah Umolu | Madou Cisse | ||
Rakeem Harper | Will Jarvis | ||
Sam Hart | Mai Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Port Vale
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Notts County
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | B H B H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 23 | 56 | T H T T H |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 7 | 55 | T T B B T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 18 | 54 | T T T B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 12 | 54 | T B T T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 7 | 52 | T H T H T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 13 | 7 | 5 | 49 | H H B B H |
8 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | H H H T B |
9 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | -3 | 48 | B H T T T |
10 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | H T B T B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 15 | 7 | 5 | 42 | T T T H H |
12 | 31 | 10 | 12 | 9 | 1 | 42 | B B H T T | |
13 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 3 | 41 | B T H B H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | T H T B T |
15 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -6 | 40 | T T T T H |
16 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T B B B H |
17 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -2 | 38 | T T T H B |
18 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -2 | 37 | B B T T B |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -7 | 34 | H B B H H |
20 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | B B H B T |
21 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -14 | 30 | H B H B B |
22 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -27 | 28 | B B B H H |
23 | ![]() | 32 | 7 | 5 | 20 | -20 | 26 | T B B T B |
24 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -26 | 22 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại