Thẻ vàng dành cho Elliott Nevitt.
![]() Conor Thomas 24 | |
![]() Ben Garrity 28 | |
![]() Zac Williams 29 | |
![]() Lewis Cass 54 | |
![]() Ollie Arblaster (Thay: Rhys Walters) 57 | |
![]() Gavin Massey (Thay: Jason Lowe) 57 | |
![]() James Wilson (Thay: Joshua Thomas) 57 | |
![]() Chris Long 60 | |
![]() Chris Long (Thay: Conor Thomas) 60 | |
![]() Shilow Tracey (Thay: Matus Holicek) 60 | |
![]() James Plant 65 | |
![]() James Plant (Thay: Jack Shorrock) 65 | |
![]() Mickey Demetriou (Thay: Zac Williams) 66 | |
![]() Alex Iacovitti 72 | |
![]() Jack Powell 78 | |
![]() Ethan Chislett (Thay: Ben Garrity) 80 | |
![]() Alfie Devine 84 | |
![]() Regan Griffiths (Thay: Jack Powell) 89 | |
![]() Elliott Nevitt 90+3' | |
![]() (Pen) Elliott Nevitt | |
![]() (Pen) James Wilson | |
![]() (Pen) Chris Long | |
![]() (Pen) Ollie Arblaster | |
![]() (Pen) Rio Adebisi | |
![]() (Pen) Tom Sang | |
![]() (Pen) Joel Tabiner |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Crewe Alexandra


Diễn biến Port Vale vs Crewe Alexandra


Thẻ vàng dành cho Alfie Devine.

Thẻ vàng dành cho Jack Powell.

Thẻ vàng dành cho Alex Iacovitti.
Chúng tôi đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
Jack Powell sẽ rời sân và được thay thế bởi Regan Griffiths.
Ben Garrity rời sân và được thay thế bởi Ethan Chislett.
Zac Williams rời sân và được thay thế bởi Mickey Demetriou.
Jack Shorrock sắp rời sân và được thay thế bởi James Plant.
Jack Shorrock sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Shilow Tracey.
Conor Thomas rời sân và được thay thế bởi Chris Long.
Conor Thomas sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Lewis Cass.
Joshua Thomas rời sân và được thay thế bởi James Wilson.
Joshua Thomas sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jason Lowe rời sân và được thay thế bởi Gavin Massey.
Jason Lowe sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Rhys Walters rời sân và được thay thế bởi Ollie Arblaster.

Thẻ vàng dành cho Zac Williams.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Port Vale vs Crewe Alexandra
Port Vale (3-4-2-1): Connor Ripley (1), Lewis Cass (2), Nathan Smith (6), Alex Iacovitti (17), Tom Sang (4), Jack Shorrock (23), Rhys Walters (24), Jason Lowe (16), Alfie Devine (11), Ben Garrity (8), Joshua Thomas (44)
Crewe Alexandra (5-4-1): Harvey Davies (1), Ryan Cooney (2), Luke Offord (6), Connor O'Riordan (15), Zac Williams (4), Rio Adebisi (3), Joel Tabiner (11), Conor Thomas (8), Jack Powell (23), Matus Holicek (17), Elliott Nevitt (20)


Thay người | |||
57’ | Joshua Thomas James Wilson | 60’ | Conor Thomas Chris Long |
57’ | Rhys Walters Ollie Arblaster | 60’ | Matus Holicek Shilow Tracey |
57’ | Jason Lowe Gavin Massey | 66’ | Zac Williams Mickey Demetriou |
65’ | Jack Shorrock James John Plant | 89’ | Jack Powell Regan Griffiths |
80’ | Ben Garrity Ethan Chislett |
Cầu thủ dự bị | |||
Baylee Dipepa | Calum Agius | ||
James Wilson | Tom Booth | ||
Jayson Leutwiler | Mickey Demetriou | ||
Mitchell Clarke | Chris Long | ||
Ethan Chislett | Shilow Tracey | ||
Funso Ojo | Regan Griffiths | ||
Ollie Arblaster | Owen Lunt | ||
Gavin Massey | Charlie Finney | ||
James John Plant | Lewis Billington |