- Connor Hall12
- Ethan Chislett (Thay: Ben Garrity)62
- Antwoine Hackford (Thay: Lorent Tolaj)62
- Sam Hart (Thay: Nathan Smith)82
- Ruari Paton (Thay: Ronan Curtis)86
- Ryan Croasdale90+4'
- Scott Bennett57
- Matt Taylor (Thay: Ryan Bowman)66
- Arkell Jude-Boyd (Thay: Scott Bennett)66
- Liam Dulson (Thay: Ethon Archer)86
Thống kê trận đấu Port Vale vs Cheltenham Town
số liệu thống kê
Port Vale
Cheltenham Town
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Port Vale vs Cheltenham Town
Port Vale (3-4-3): Ben Amos (13), Nathan Smith (6), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Brandon Cover (27), Ben Garrity (8), Ryan Croasdale (18), Kyle John (24), Rico Richards (26), Lorent Tolaj (19), Ronan Curtis (11)
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Scot Bennett (17), Lewis Payne (27), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Jordan Thomas (15), Luke Young (8), Joel Colwill (16), Liam Kinsella (4), Ethon Archer (22), Ryan Bowman (12)
Port Vale
3-4-3
13
Ben Amos
6
Nathan Smith
4
Ben Heneghan
5
Connor Hall
27
Brandon Cover
8
Ben Garrity
18
Ryan Croasdale
24
Kyle John
26
Rico Richards
19
Lorent Tolaj
11
Ronan Curtis
12
Ryan Bowman
22
Ethon Archer
4
Liam Kinsella
16
Joel Colwill
8
Luke Young
15
Jordan Thomas
6
Tom Bradbury
25
Sam Stubbs
27
Lewis Payne
17
Scot Bennett
21
Joseph David Day
Cheltenham Town
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Ben Garrity Ethan Chislett | 66’ | Scott Bennett Arkell Jude-Boyd |
62’ | Lorent Tolaj Antwoine Hackford | 66’ | Ryan Bowman Matty Taylor |
82’ | Nathan Smith Sam Hart | 86’ | Ethon Archer Liam Dulson |
86’ | Ronan Curtis Ruari Paton |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Ripley | Owen Evans | ||
Mitchell Clark | Arkell Jude-Boyd | ||
Ethan Chislett | Ibrahim Bakare | ||
Jason Lowe | Tom Pett | ||
Ruari Paton | Liam Dulson | ||
Antwoine Hackford | Matty Taylor | ||
Sam Hart | George Miller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Port Vale
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 23 | 52 | T T T T T |
2 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 16 | 40 | T B H T T |
3 | Doncaster Rovers | 24 | 11 | 7 | 6 | 6 | 40 | B T B H T |
4 | Salford City | 23 | 11 | 6 | 6 | 9 | 39 | T T T T T |
5 | Crewe Alexandra | 23 | 10 | 9 | 4 | 8 | 39 | T H B H T |
6 | Port Vale | 24 | 10 | 8 | 6 | 3 | 38 | H H B B H |
7 | Notts County | 23 | 10 | 7 | 6 | 10 | 37 | B T T T B |
8 | Grimsby Town | 24 | 12 | 1 | 11 | -2 | 37 | B B T T B |
9 | Bradford City | 23 | 9 | 8 | 6 | 4 | 35 | T B T T H |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 9 | 34 | T T B B B |
11 | Bromley | 23 | 8 | 10 | 5 | 8 | 34 | H T T H T |
12 | MK Dons | 22 | 10 | 4 | 8 | 6 | 34 | B B B H T |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | -2 | 31 | T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | -2 | 30 | T H B B B |
15 | Barrow | 23 | 7 | 7 | 9 | -1 | 28 | B T B H H |
16 | Colchester United | 23 | 5 | 12 | 6 | 2 | 27 | H H T H B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 0 | 27 | H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | H T B B B |
19 | Swindon Town | 24 | 5 | 9 | 10 | -8 | 24 | B T H H T |
20 | Accrington Stanley | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | B H B B T |
21 | Tranmere Rovers | 22 | 5 | 7 | 10 | -16 | 22 | B T B H B |
22 | Harrogate Town | 24 | 6 | 4 | 14 | -18 | 22 | B B B H B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | -17 | 20 | B B T B T |
24 | Carlisle United | 23 | 4 | 6 | 13 | -18 | 18 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại