Cosenza được hưởng quả phạt góc bởi Marco Piccinini.
![]() Marco Pinato 5 | |
![]() Andrea Tiritiello 14 | |
![]() Michele Rigione 17 | |
![]() Michael Venturi 21 | |
![]() (Pen) Karlo Butic 30 | |
![]() Karlo Butic 41 | |
![]() Nicolo Cambiaghi 43 | |
![]() Alberto Barison 56 | |
![]() Marco Carraro 66 | |
![]() Alberto Barison 68 | |
![]() Alberto Barison 69 | |
![]() Mario Situm (Kiến tạo: Angelo Corsi) 78 | |
![]() Nicola Falasco 81 | |
![]() Aldo Florenzi 90+1' |
Thống kê trận đấu Pordenone Calcio vs Cosenza


Diễn biến Pordenone Calcio vs Cosenza
Cosenza được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Quả phạt góc được trao cho Cosenza.
Đá phạt cho Cosenza ở nửa sân Pordenone.
Cosenza được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

Aldo Florenzi được đặt cho đội khách.
Đá phạt cho Pordenone trong hiệp của họ.
Cosenza lái xe về phía trước và Vincenzo Millico trong một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Pordenone có một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Pordenone trong hiệp của họ.
Youssouph Cheikh Sylla (Pordenone) đánh đầu dũng mãnh nhưng bóng đã bị phá ra ngoài.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Lignano Sabbiadoro.
Aldo Florenzi của Cosenza tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Luca Palmiero của Cosenza tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Quả phạt góc được trao cho Cosenza.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Marco Piccinini ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Pordenone trong phần sân của họ.
Cosenza được hưởng quả phạt góc bởi Marco Piccinini.
Ném biên cho Cosenza.
Ném biên dành cho Pordenone ở gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Cosenza trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát Pordenone Calcio vs Cosenza
Pordenone Calcio (4-3-3): Samuele Perisan (22), Hamza El Kaouakibi (2), Michele Camporese (31), Alberto Barison (6), Nicola Falasco (54), Luca Magnino (16), Simone Pasa (18), Marco Pinato (27), Jacopo Pellegrini (11), Karlo Butic (32), Nicolo Cambiaghi (28)
Cosenza (3-4-3): Kristjan Matosevic (31), Andrea Tiritiello (14), Michele Rigione (5), Michael Venturi (16), Djavan Anderson (13), Luca Palmiero (19), Marco Carraro (4), Mario Situm (92), Giuseppe Caso (10), Gabriele Gori (9), Vincenzo Millico (20)


Thay người | |||
70’ | Jacopo Pellegrini Alessandro Bassoli | 46’ | Djavan Anderson Angelo Corsi |
73’ | Marco Pinato Roberto Zammarini | 63’ | Gabriele Gori Luca Pandolfi |
74’ | Karlo Butic Youssouph Sylla | 63’ | Giuseppe Caso Reda Boultam |
72’ | Michael Venturi Aldo Florenzi | ||
83’ | Mario Situm Sanasi Sy |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Perri | Luca Pandolfi | ||
Youssouph Sylla | Alessandro Minelli | ||
Adam Chrzanowski | Alberto Gerbo | ||
Roberto Zammarini | Andrea Vallocchia | ||
Alessandro Bassoli | Roberto Pirrello | ||
Federico Valietti | Sanasi Sy | ||
Tomasz Kupisz | Aldo Florenzi | ||
Amato Ciciretti | Angelo Corsi | ||
Frank Tsadjout | Reda Boultam | ||
Jacopo Petriccione | Umberto Saracco | ||
Mirko Stefani | Julian Kristoffersen | ||
Gaetano Fasolino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pordenone Calcio
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 39 | 75 | H T T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 26 | 66 | B T T B T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 24 | 59 | T H B T H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 16 | 53 | T T H T H |
5 | 33 | 13 | 11 | 9 | 2 | 50 | H T T T H | |
6 | ![]() | 33 | 10 | 18 | 5 | 8 | 48 | B T B H H |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 7 | 45 | H B T T B |
8 | ![]() | 33 | 9 | 17 | 7 | 4 | 44 | H H B H T |
9 | 33 | 11 | 11 | 11 | 1 | 44 | H H B H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 0 | 41 | B B T T B |
11 | 33 | 9 | 11 | 13 | -9 | 38 | B H T H H | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -11 | 38 | T T T H H |
13 | 33 | 8 | 13 | 12 | -9 | 37 | H B T T H | |
14 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -7 | 35 | H B T B H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -11 | 35 | T H B H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -11 | 35 | H H B B T |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -24 | 35 | B B H H B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | T H B B T |
19 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
20 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -19 | 27 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại