Gijon được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
![]() Agus Medina 5 | |
![]() Sergi Enrich (Kiến tạo: Agus Medina) 11 | |
![]() Yuri (Kiến tạo: Daniel Ojeda) 31 | |
![]() Fran Villalba 31 | |
![]() Fran Villalba 34 | |
![]() Daniel Ojeda (Kiến tạo: Agus Medina) 36 | |
![]() Jose Arias 41 | |
![]() Nacho Mendez (Kiến tạo: Gaspar Campos) 49 | |
![]() Jose Arias (Kiến tạo: Erik Moran) 52 | |
![]() Jose Gragera 76 |
Thống kê trận đấu Ponferradina vs Sporting Gijon


Diễn biến Ponferradina vs Sporting Gijon
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Quả phát bóng lên cho Ponferradina tại Estadio El Toralin.
Trong cuộc tấn công của Ponferrada Gijon thông qua Jose Luis Rodriguez. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Trong cuộc tấn công Ponferrada Gijon thông qua César Garcia Menendez. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Kuki Zalazar của Ponferradina thực hiện một cú sút vào khung thành tại Estadio El Toralin. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ném biên cho Ponferradina.
Ném biên dành cho Ponferradina trong hiệp của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Ponferrada.
César Garcia Menendez của Gijon tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Liệu Gijon có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Ponferradina được không?
Ném biên dành cho Gijon ở hiệp một của Ponferradina.
Kike Saverio đang thay thế Jose Naranjo cho đội nhà.
Ponferradina thay người thứ tư với Kuki Zalazar vào thay Sergi Enrich.
Jose Antonio Lopez Toca cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Gijon được hưởng quả phạt góc của Jose Antonio Lopez Toca.
Jose Antonio Lopez Toca thực hiện quả ném biên cho Gijon, gần khu vực của Ponferradina.
Gijon thực hiện quả ném biên trong khu vực Ponferradina.
Gijon được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho Ponferradina một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Gijon đẩy lên sân và Jean-Sylvain Babin đánh đầu lấy bóng. Nỗ lực bị phá bởi một hàng thủ Ponferradina cảnh giác.
Đội hình xuất phát Ponferradina vs Sporting Gijon
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Jose Amo (5), Jose Arias (27), Ricard Pujol (14), Daniel Ojeda (7), Agus Medina (8), Erik Moran (18), Jose Naranjo (20), Sergi Enrich (9), Yuri (10)
Sporting Gijon (3-4-2-1): Diego Marino (13), Juan Berrocal (15), Jean-Sylvain Babin (6), Borja Lopez (5), Guille Rosas (2), Jose Gragera (16), Nacho Mendez (10), Pablo Garcia (26), Gaspar Campos (27), Fran Villalba (21), Alberto Gonzalez (14)


Thay người | |||
62’ | Yuri Paul Viorel Anton | 46’ | Borja Lopez Jose Luis Rodriguez |
73’ | Agus Medina Adri Castellano | 64’ | Nacho Mendez Pedro Diaz |
74’ | Jose Arias Eduardo Espiau | 64’ | Pablo Garcia Vasyl Kravets |
84’ | Sergi Enrich Kuki Zalazar | 79’ | Gaspar Campos Cesar Garcia |
84’ | Jose Naranjo Kike Saverio |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Espiau | Cesar Garcia | ||
Dani Romera | Varo | ||
Ivan Rodriguez | Bogdan Milovanov | ||
Kuki Zalazar | Jose Luis Rodriguez | ||
Saul Crespo | Christian Rivera | ||
Lucho | Pedro Diaz | ||
Sergi Puig | Marc Valiente | ||
Kike Saverio | Vasyl Kravets | ||
Paul Viorel Anton | Ivan Cuellar | ||
Adri Castellano | |||
Antony Kazaryan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ponferradina
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại