- (VAR check)18
- (VAR check)18
- (VAR check)18
- (VAR check)18
- (VAR check)18
- Moi25
- Covi (Thay: Adrian Dieguez)46
- Ibrahim Janis (Thay: Adrian Dieguez)46
- Jose Naranjo62
- Jose Naranjo (Thay: Yuri)63
- Alex Diez (Thay: Moi)63
- Heri (Thay: Paris Adot)82
- Jose Naranjo90+1'
- Derik Lacerda (Kiến tạo: Daniel Ojeda)90+3'
- Derik Lacerda90+4'
- Borja Baston23
- Borja Baston (Kiến tạo: Hugo Rama)57
- Marco Sangalli (Thay: Viti)71
- Carlos Pomares (Thay: Hugo Rama)81
- Samuel Obeng (Thay: Sergi Enrich)82
- Marco Sangalli86
- Mangel (Thay: Jimmy Suarez)90
- David Costas90+4'
- (Pen) Borja Baston90+8'
Thống kê trận đấu Ponferradina vs Real Oviedo
số liệu thống kê
Ponferradina
Real Oviedo
72 Kiểm soát bóng 28
12 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ponferradina vs Real Oviedo
Ponferradina (4-4-2): Giorgi Makaridze (13), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Adrian Dieguez (3), Moi (16), Daniel Ojeda (7), Agustin Medina (8), Kelechi Nwakali (11), Derik Lacerda (23), Yuri (10), Eduardo Espiau (19)
Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (28), Viti (7), Luismi (5), Jimmy Suarez (14), Hugo Rama (20), Borja Baston (9), Sergi Enrich (23)
Ponferradina
4-4-2
13
Giorgi Makaridze
22
Paris Adot
4
Alexandru Pascanu
3
Adrian Dieguez
16
Moi
7
Daniel Ojeda
8
Agustin Medina
11
Kelechi Nwakali
23
Derik Lacerda
10
Yuri
19
Eduardo Espiau
23
Sergi Enrich
9
Borja Baston
20
Hugo Rama
14
Jimmy Suarez
5
Luismi
7
Viti
28
Abel Bretones Cruz
12
Dani Calvo
4
David Costas
24
Lucas Ahijado
1
Quentin Braat
Real Oviedo
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Adrian Dieguez Ibrahim Janis | 71’ | Viti Marco Sangalli |
63’ | Moi Alex Diez | 81’ | Hugo Rama Carlos Pomares |
63’ | Yuri Jose Naranjo | 82’ | Sergi Enrich Samuel Obeng |
82’ | Paris Adot Heri | 90’ | Jimmy Suarez Mangel |
Cầu thủ dự bị | |||
Sabit Abdulai | Mangel | ||
Alex Diez | Tomeu Nadal | ||
Jose Naranjo | Marco Sangalli | ||
Adrian Castellano | Rodrigo Tarin | ||
Ricard Pujol | Marcelo Flores Dorrell | ||
Aldair | Oier Luengo | ||
Ibrahim Janis | Samuel Obeng | ||
Moussa Soumare | Carlos Pomares | ||
Heri | |||
Nikita Fedotov |
Nhận định Ponferradina vs Real Oviedo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Ponferradina
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Real Oviedo
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại