Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Agus Medina24
- Yuri (Thay: Eduardo Espiau)46
- Yuri46
- Kelechi Nwakali (Thay: Agus Medina)55
- Derik Lacerda (Thay: Sabit Abdulai)55
- Kelechi Nwakali59
- (Pen) Yuri69
- Jose Amo (Thay: Hugo Vallejo)72
- Paris Adot81
- Paris Adot (Thay: Alex Diez)81
- Alexandru Pascanu89
- Daniel Escriche (Kiến tạo: Flavien Boyomo)15
- Daniel Escriche27
- Lander Olaetxea55
- Fran Alvarez (Thay: Manuel Fuster)78
- Carlos Munoz (Thay: Maikel Mesa)79
- Juan Antonio (Thay: Antonio Cristian)79
- Juan Alcedo (Thay: Julio Alonso)84
- Jovanny Bolivar (Thay: Daniel Escriche)84
Thống kê trận đấu Ponferradina vs Albacete
Diễn biến Ponferradina vs Albacete
Thẻ vàng cho Alexandru Pascanu.
Daniel Escriche rời sân nhường chỗ cho Jovanny Bolivar.
Julio Alonso rời sân nhường chỗ cho Juan Alcedo.
Alex Diez rời sân nhường chỗ cho Paris Adot.
Alex Diez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Maikel Mesa rời sân, nhường chỗ cho Carlos Munoz.
Antonio Cristian rời sân nhường chỗ cho Juan Antonio.
Maikel Mesa rời sân, nhường chỗ cho Carlos Munoz.
Manuel Fuster rời sân nhường chỗ cho Fran Alvarez.
Hugo Vallejo rời sân nhường chỗ cho Jose Amo.
G O O O A A A L - Yuri của Ponferradina sút xa từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Yuri của Ponferradina sút xa từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Kelechi Nwakali.
Sabit Abdulai rời sân, vào thay là Derik Lacerda.
Agus Medina rời sân nhường chỗ cho Kelechi Nwakali.
Sabit Abdulai rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Agus Medina rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Lander Olaexea.
Thẻ vàng cho [player1].
Eduardo Espiau rời sân nhường chỗ cho Yuri.
Đội hình xuất phát Ponferradina vs Albacete
Ponferradina (5-3-2): Miguel San Roman (13), Alex Diez (21), Sofiane Chakla (6), Alexandru Pascanu (4), Adrian Dieguez (3), Moi (16), Sabit Abdulai (24), Erik Moran (18), Agustin Medina (8), Hugo Vallejo (30), Eduardo Espiau (19)
Albacete (3-5-1-1): Diego Altube (13), Muhammed Djetei (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), Antonio Cristian (24), Alvaro Rodriguez (23), Lander Olaetxea (19), Rodri (29), Maikel Mesa (5), Julio Alonso (17), Manuel Fuster Lazaro (10), Dani Escriche (21)
Thay người | |||
46’ | Eduardo Espiau Yuri | 78’ | Manuel Fuster Fran Alvarez |
55’ | Agus Medina Kelechi Nwakali | 79’ | Maikel Mesa Carlos Isaac |
55’ | Sabit Abdulai Derik Lacerda | 79’ | Antonio Cristian Juan Antonio |
72’ | Hugo Vallejo Jose Maria Amo | 84’ | Julio Alonso Juan Maria Alcedo Serrano |
81’ | Alex Diez Paris Adot | 84’ | Daniel Escriche Jovanny Bolivar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Maria Amo | Fran Alvarez | ||
Daniel Ojeda | Higinio Marin | ||
Jose Naranjo | Jonathan Dubasin | ||
Naim Garcia | Sergio Maestre Garcia | ||
Juan Alvarez Klein | Carlos Isaac | ||
Paris Adot | Juan Antonio | ||
Heriberto Tavares | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Adrian Castellano | Bernabe Barragan Maestre | ||
Kelechi Nwakali | Jovanny Bolivar | ||
Yuri | Luis Roldan | ||
Amir Abedzadeh | |||
Derik Lacerda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ponferradina
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại