![]() Thabang Sibanyoni 20 | |
![]() John Mokone 58 | |
![]() Tshabalala Sibusiso (Thay: Raymond Daniels) 67 | |
![]() L Ntamane (Thay: Puleng Marema) 81 | |
![]() Stevens Goovadia (Thay: Mokibelo Simon Ramabu) 81 | |
![]() Ntsako Neverdie Makhubela (Thay: Lehlohonolo Mtshali) 82 | |
![]() Rhulani Manzini (Thay: Thabang Sibanyoni) 90 | |
![]() Motsie Matima (Thay: Mcedi Vandala) 90 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs Magesi FC
số liệu thống kê

Polokwane City

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs Magesi FC
Thay người | |||
67’ | Raymond Daniels Tshabalala Sibusiso | 82’ | Lehlohonolo Mtshali Ntsako Neverdie Makhubela |
81’ | Puleng Marema L Ntamane | 90’ | Thabang Sibanyoni Rhulani Manzini |
81’ | Mokibelo Simon Ramabu Stevens Goovadia | 90’ | Mcedi Vandala Motsie Matima |
Cầu thủ dự bị | |||
L Ntamane | Tlou Tholang Masegela | ||
Lindokuhle Mathebula | Given Mashikinya | ||
Tshabalala Sibusiso | Mzwandile Buthelezi | ||
Ndamulelo Maphangule | Deolin Mekoa | ||
Stevens Goovadia | Rhulani Manzini | ||
Sabelo Motsa | Motsie Matima | ||
Francis Baloyi | Ntsako Neverdie Makhubela | ||
Surprise Semangele Manthosi | Mbali Tshabalala | ||
Samuel Bafana Nana | Kayden Rademeyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 15 | 0 | 2 | 30 | 45 | T T T B T |
2 | ![]() | 14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 | T B T T B |
3 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | T T H B B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | B H B H T |
5 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | T H T T B |
6 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | T B H T B |
7 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | B T H B T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 2 | 9 | -6 | 23 | B T H T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 2 | 21 | H B T B T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -10 | 21 | T B H B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T H B H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -7 | 20 | B B B H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -7 | 16 | H B H T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -16 | 15 | T H B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B H B T T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại