Ndumiso Mabena 5 | |
Given Mashikinya (Thay: Alexander Cole) 38 | |
Andile Mbenyane (Thay: Brooklyn Poggenpoel) 45 | |
Oswin Appollis (Thay: Samuel Bafana Nana) 45 | |
Baraka Majogoro (Thay: Goodman Mosele) 45 | |
Goodman Mosele (Thay: Baraka Majogoro) 45 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs Chippa United
số liệu thống kê
Polokwane City
Chippa United
16 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
19 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs Chippa United
Thay người | |||
38’ | Alexander Cole Given Mashikinya | 45’ | Brooklyn Poggenpoel Andile Mbenyane |
45’ | Samuel Bafana Nana Oswin Appollis | 45’ | Baraka Majogoro Goodman Mosele |
Cầu thủ dự bị | |||
Hlayisi Chauke | Darren Johnson | ||
Tlou Nkwe | Aviwe Mqokozo | ||
Given Mashikinya | Ayabulela Konqobe Magqwaka | ||
Oswin Appollis | Roscoe Pietersen | ||
Tshabalala Sibusiso | Siphelele Luthuli | ||
Francis Baloyi | Thabang Molaoa | ||
Lucky Baloyi | Andile Mbenyane | ||
Ndamulelo Maphangule | Goodman Mosele | ||
Amos Mokwena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại