- Chan-Hee Han34
- Chan-Hee Han40
- Sung-Dong Baek (Thay: Yong-Joon Heo)46
- Jong-Woo Kim (Thay: Chan-Hee Han)46
- Baek Sung-Dong (Thay: Heo Yong-jun)47
- Kim Jong-woo (Thay: Han Chan-hee)47
- Ho-Jae Lee (Thay: Yun-Sang Hong)58
- In-Sung Kim (Thay: Jae-Hee Jung)69
- Dong-Jin Kim (Thay: Jorge Teixeira)80
- Jong-Woo Kim90+5'
- Kyo-Won Han (Thay: Bismarck Adjei-Boateng)67
- Woo-Jae Jeong (Thay: Hyun-Beom Ahn)67
- Jae-Yong Park (Thay: Tiago Orobo)78
- Kyu-Dong Lee (Thay: Soo-Bin Lee)87
- Seon-Min Moon (Thay: Byung-Kwan Jeon)87
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê
Pohang Steelers
Jeonbuk FC
45 Kiểm soát bóng 55
4 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Jeong Jae-Hee (27), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Jorge Teixeira (9), Yun-Sang Hong (37), Heo Yong-jun (14)
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Ahn Hyun-beom (17), Tae-Wook Jeong (3), Koo Ja-ryong (15), Kim Jin-su (23), Lee Soo-bin (6), Bismarck Adjei-Boateng (19), Yeong-Jae Lee (8), Song Min-kyu (10), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9)
Pohang Steelers
4-4-2
21
Hwang In-jae
17
Shin Kwang-hoon
3
Lee Dong-hee
4
Jeon Min-kwang
77
Wanderson
27
Jeong Jae-Hee
16
Chan-Hee Han
8
Oberdan
9
Jorge Teixeira
37
Yun-Sang Hong
14
Heo Yong-jun
9
Orobo Tiago
33
Byung-Kwan Jeon
10
Song Min-kyu
8
Yeong-Jae Lee
19
Bismarck Adjei-Boateng
6
Lee Soo-bin
23
Kim Jin-su
15
Koo Ja-ryong
3
Tae-Wook Jeong
17
Ahn Hyun-beom
13
Min-Ki Jeong
Jeonbuk FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Chan-Hee Han Kim Jong-woo | 67’ | Hyun-Beom Ahn Jeong Woo-jae |
46’ | Yong-Joon Heo Sung-Dong Baek | 67’ | Bismarck Adjei-Boateng Han Kyo won |
58’ | Yun-Sang Hong Lee Ho-Jae | 78’ | Tiago Orobo Jaeyong Bak |
69’ | Jae-Hee Jung Kim In-sung | 87’ | Soo-Bin Lee Lee Kyu-dong |
80’ | Jorge Teixeira Dong-Jin Kim | 87’ | Byung-Kwan Jeon Moon Seon-min |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Seung-hwan | Si-Hyeon Gong | ||
Choi Hyeon-woong | Choi Cheol-sun | ||
Eo Jeong-won | Jeong Woo-jae | ||
Yoon Min-Ho | Tomas Petrasek | ||
Dong-Jin Kim | Lee Kyu-dong | ||
Kim Jong-woo | Moon Seon-min | ||
Lee Ho-Jae | Han Kyo won | ||
Kim In-sung | Lee Joon ho | ||
Sung-Dong Baek | Jaeyong Bak |
Nhận định Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 38 | 21 | 9 | 8 | 22 | 72 | H T T H T |
2 | Gangwon FC | 38 | 19 | 7 | 12 | 6 | 64 | T T B B T |
3 | Gimcheon Sangmu | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 | H B T T B |
4 | FC Seoul | 38 | 16 | 10 | 12 | 13 | 58 | B T H H T |
5 | Suwon FC | 38 | 15 | 8 | 15 | -3 | 53 | H B B T B |
6 | Pohang Steelers | 38 | 14 | 11 | 13 | 3 | 53 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 38 | 15 | 4 | 19 | -16 | 49 | T T H H B |
2 | Daejeon Citizen | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | T T H T T |
3 | Gwangju FC | 38 | 14 | 5 | 19 | -7 | 47 | H B H H H |
4 | Jeonbuk FC | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | B B H T H |
5 | Daegu FC | 38 | 9 | 13 | 16 | -7 | 40 | H B H B B |
6 | Incheon United | 38 | 9 | 12 | 17 | -11 | 39 | B T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại