![]() Hyeon-Ug Kim 54 | |
![]() Doo-Jae Won (Thay: Hyeon-Ug Kim) 58 | |
![]() Jae-Hee Jung (Thay: Yong-Joon Heo) 64 | |
![]() Ho-Jae Lee (Thay: In-Sung Kim) 64 | |
![]() Tae-Hyun Kim (Thay: Min-Gyu Park) 66 | |
![]() Min-Jun Kim (Thay: Chi-In Jung) 66 | |
![]() Jong-Woo Kim (Thay: Sung-Dong Baek) 73 | |
![]() Gi-Yun Choi (Thay: Hyun-Muk Kang) 82 | |
![]() Jae-Hyeon Mo (Thay: Kang-Hyun Yoo) 82 | |
![]() Min-Ho Yoon (Thay: Chan-Hee Han) 84 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Gimcheon Sangmu
53 Kiểm soát bóng 47
3 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Park Chan-Yong (20), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Sung-Dong Baek (10), Jorge Teixeira (9), Heo Yong-jun (14)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Hyeon-Moon Kang (31), Yoon Jong-gyu (8), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Dong-Hyun Kim (5), Hyun-muk Kang (14), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Kang Hyun Yoo (18), Chi-In Jung (32)

Pohang Steelers
4-4-2
21
Hwang In-jae
17
Shin Kwang-hoon
3
Lee Dong-hee
20
Park Chan-Yong
77
Wanderson
7
Kim In-sung
16
Chan-Hee Han
8
Oberdan
10
Sung-Dong Baek
9
Jorge Teixeira
14
Heo Yong-jun
32
Chi-In Jung
18
Kang Hyun Yoo
3
Hyeon-Ug Kim
4
Jin-Gyu Kim
14
Hyun-muk Kang
5
Dong-Hyun Kim
88
Min-Gyu Park
15
Kim Bong-soo
25
Seung-wook Park
8
Yoon Jong-gyu
31
Hyeon-Moon Kang

Gimcheon Sangmu
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Yong-Joon Heo Jeong Jae-Hee | 58’ | Hyeon-Ug Kim Doo-Jae Won |
64’ | In-Sung Kim Lee Ho-Jae | 66’ | Min-Gyu Park Tae-Hyun Kim |
73’ | Sung-Dong Baek Kim Jong-woo | 66’ | Chi-In Jung Kim Min-jun |
84’ | Chan-Hee Han Yoon Min-Ho | 82’ | Hyun-Muk Kang Gi-yun Choi |
82’ | Kang-Hyun Yoo Jae-Hyeon Mo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Seung-hwan | Jun-Hong Kim | ||
Jonathan Aspropotamitis | Jo Jin-woo | ||
Ryun-Sung Kim | Park Su-il | ||
Eo Jeong-won | Tae-Hyun Kim | ||
Yoon Min-Ho | Seo Min-woo | ||
Kim Jong-woo | Doo-Jae Won | ||
Yoon Seok-joo | Gi-yun Choi | ||
Jeong Jae-Hee | Kim Min-jun | ||
Lee Ho-Jae | Jae-Hyeon Mo |
Nhận định Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại