![]() Jin-Yong Lee 32 | |
![]() Seung-Mo Lee (Thay: Moses Ogbu) 46 | |
![]() Seung-Wook Park 60 | |
![]() Chan-Yong Park 65 | |
![]() Cesinha (Thay: Jae-Hyeon Ko) 71 | |
![]() Kwang-Hyuk Lee (Thay: Sang-Hyub Lim) 71 | |
![]() Ho-Jae Lee (Thay: Soo-Bin Lee) 71 | |
![]() Young-Jun Go (Kiến tạo: Jin-Ho Shin) 72 | |
![]() Zeca 79 | |
![]() Jae-Hun Cho (Thay: Jae-Hee Jung) 79 | |
![]() Seong-Won Jang (Thay: Keun-Ho Lee) 82 | |
![]() Tae-Wook Jeong 85 | |
![]() Byung-Hyun Park (Thay: Tae-Wook Jeong) 86 | |
![]() Ho-Jae Lee 87 | |
![]() Yong-Hwan Kim (Thay: Jae-Hun Cho) 90 | |
![]() Jae-Won Hwang (Kiến tạo: Seung-Hoon Oh) 90+3' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Daegu
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Daegu
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Daegu
Pohang Steelers (4-2-3-1): Pyung-Gook Yoon (1), Kwang-Hoon Shin (17), Seung-Wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Sang-Min Sim (2), Soo-Bin Lee (4), Jin-Ho Shin (6), Jae-Hee Jung (27), Young-Jun Go (11), Sang-Hyub Lim (7), Moses Ogbu (90)
Daegu (5-4-1): Seung-Hoon Oh (21), Jae-Won Hwang (2), Tae-Wook Jeong (4), Jung-Woon Hong (6), Jin-Hyuk Kim (7), Chul Hong (33), Jae-Hyeon Ko (17), Bruno Lamas (10), Jin-Yong Lee (26), Keun-Ho Lee (22), Zeca (19)

Pohang Steelers
4-2-3-1
1
Pyung-Gook Yoon
17
Kwang-Hoon Shin
14
Seung-Wook Park
20
Chan-Yong Park
2
Sang-Min Sim
4
Soo-Bin Lee
6
Jin-Ho Shin
27
Jae-Hee Jung
11
Young-Jun Go
7
Sang-Hyub Lim
90
Moses Ogbu
19
Zeca
22
Keun-Ho Lee
26
Jin-Yong Lee
10
Bruno Lamas
17
Jae-Hyeon Ko
33
Chul Hong
7
Jin-Hyuk Kim
6
Jung-Woon Hong
4
Tae-Wook Jeong
2
Jae-Won Hwang
21
Seung-Hoon Oh

Daegu
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Moses Ogbu Seung-Mo Lee | 71’ | Jae-Hyeon Ko Cesinha |
71’ | Sang-Hyub Lim Kwang-Hyuk Lee | 82’ | Keun-Ho Lee Seong-Won Jang |
71’ | Soo-Bin Lee Ho-Jae Lee | 86’ | Tae-Wook Jeong Byung-Hyun Park |
79’ | Yong-Hwan Kim Jae-Hun Cho | ||
90’ | Jae-Hun Cho Yong-Hwan Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Hun Cho | Cesinha | ||
Kwang-Hyuk Lee | Yong-Rae Lee | ||
Ho-Jae Lee | Keita Suzuki | ||
Seung-Mo Lee | Seong-Won Jang | ||
Yong-Hwan Kim | Byung-Hyun Park | ||
Kun Park | Young-Woon Choi | ||
Hyeon-Moon Kang | Chi-In Jung |
Nhận định Pohang Steelers vs Daegu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại