Thứ Ba, 22/04/2025

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Stal Mielec hôm nay 25-11-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 25/11

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

2 : 3

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 2-1
T7, 23:30 25/11/2023
Vòng 16 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ilya Shkurin (Kiến tạo: Alvis Jaunzems)
6
Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: Kamil Grosicki)
21
Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Alexander Gorgon)
27
Marco Ehmann
42
Ilya Shkurin (Kiến tạo: Maciej Domanski)
55
Piotr Wlazlo (Thay: Marco Ehmann)
58
Joao Gamboa (Thay: Fredrik Ulvestad)
70
Mariusz Fornalczyk (Thay: Vahan Bichakhchyan)
74
Koki Hinokio (Thay: Krzysztof Wolkowicz)
78
Leo Borges (Thay: Leonardo Koutris)
80
Luka Zahovic (Thay: Alexander Gorgon)
80
Ilya Shkurin (Kiến tạo: Mateusz Matras)
84

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Stal Mielec
Stal Mielec
64 Kiểm soát bóng 36
2 Phạm lỗi 4
17 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Stal Mielec

Pogon Szczecin (4-3-3): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Alexander Gorgon (20), Vahan Bichakhchyan (22), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)

Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Marco Ehmann (5), Mateusz Matras (21), Leandro (6), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Matthew Guillaumier (16), Michal Trabka (19), Maciej Domanski (10), Krzysztof Wolkowicz (11), Ilia Shkurin (17)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-3-3
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
23
Benedikt Zech
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
8
Fredrik Ulvestad
7
Rafal Kurzawa
20
Alexander Gorgon
22
Vahan Bichakhchyan
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
17 3
Ilia Shkurin
11
Krzysztof Wolkowicz
10
Maciej Domanski
19
Michal Trabka
16
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
27
Alvis Jaunzems
6
Leandro
21
Mateusz Matras
5
Marco Ehmann
1
Mateusz Kochalski
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người
70’
Fredrik Ulvestad
Joao Gamboa
58’
Marco Ehmann
Piotr Wlazlo
74’
Vahan Bichakhchyan
Mariusz Fornalczyk
78’
Krzysztof Wolkowicz
Koki Hinokio
80’
Leonardo Koutris
Leo Borges
80’
Alexander Gorgon
Luka Zahovic
Cầu thủ dự bị
Wojciech Lisowski
Konrad Jalocha
Olaf Korczakowski
Koki Hinokio
Bartosz Klebaniuk
Rafa Santos
Leo Borges
Kai Meriluoto
Pawel Stolarski
Mateusz Stepien
Joao Gamboa
Kamil Pajnowski
Adrian Przyborek
Lukasz Gerstenstein
Mariusz Fornalczyk
Piotr Wlazlo
Luka Zahovic
Lukasz Wolsztynski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/08 - 2021
19/02 - 2022
07/10 - 2022
23/04 - 2023
25/11 - 2023
17/05 - 2024
11/08 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2917842359T T H T B
2Lech PoznanLech Poznan2919282859B B T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2916761555T B H T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2915591750T H T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2913881447B H T B T
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia291199442B T H B B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2812412440T T B B B
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2910514-535T T B B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin299515-1532H B T T T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice296914-1527T B H B H
16Lechia GdanskLechia Gdansk297616-1927B T B T B
17Slask WroclawSlask Wroclaw2951014-1225T T H T B
18Stal MielecStal Mielec286616-1624B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X