Vahan Bichakhchyan 4 | |
Mateusz Zukowski 6 | |
Petr Schwarz 21 | |
Martin Konczkowski 33 | |
Leo Borges (Thay: Wojciech Lisowski) 46 | |
Piotr Samiec-Talar (Thay: Mateusz Zukowski) 46 | |
Peter Pokorny 54 | |
Lukasz Bejger 54 | |
Joao Gamboa 56 | |
Adrian Przyborek (Thay: Efthimios Koulouris) 63 | |
Patryk Szwedzik (Thay: Matias Nahuel Leiva) 67 | |
Kamil Grosicki 76 | |
Rafal Kurzawa (Thay: Leonardo Koutris) 77 | |
Yadegar Rostami (Thay: Alexander Gorgon) 77 | |
Patrick Olsen (Thay: Michal Rzuchowski) 80 | |
Mariusz Fornalczyk (Thay: Luka Zahovic) 80 | |
Mariusz Fornalczyk (Thay: Luka Zahovic) 84 | |
Piotr Samiec-Talar (Kiến tạo: Erik Exposito) 85 | |
Aleksander Paluszek (Thay: Patryk Szwedzik) 90 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Slask Wroclaw
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 14
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Bartosz Klebaniuk (81), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Wojciech Lisowski (25), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Alexander Gorgon (20), Vahan Bichakhchyan (22), Luka Zahovic (10), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Lukasz Bejger (4), Alex Petkov (5), Patryk Janasik (19), Michal Rzuchowski (28), Peter Pokorny (16), Matias Nahuel Leiva (10), Petr Schwarz (17), Mateusz Zukowski (22), Erik Exposito (9)
Pogon Szczecin
4-2-3-1
81
Bartosz Klebaniuk
28
Linus Wahlqvist
68
Danijel Loncar
25
Wojciech Lisowski
32
Leonardo Koutris
21
Joao Gamboa
20
Alexander Gorgon
22
Vahan Bichakhchyan
10
Luka Zahovic
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
9
Erik Exposito
22
Mateusz Zukowski
17
Petr Schwarz
10
Matias Nahuel Leiva
16
Peter Pokorny
28
Michal Rzuchowski
19
Patryk Janasik
5
Alex Petkov
4
Lukasz Bejger
27
Martin Konczkowski
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Wojciech Lisowski Leo Borges | 46’ | Mateusz Zukowski Piotr Samiec-Talar |
63’ | Efthimios Koulouris Adrian Przyborek | 67’ | Aleksander Paluszek Patryk Szwedzik |
77’ | Leonardo Koutris Rafal Kurzawa | 80’ | Michal Rzuchowski Patrick Olsen |
77’ | Alexander Gorgon Yadegar Rostami | 90’ | Patryk Szwedzik Aleksander Paluszek |
84’ | Luka Zahovic Mariusz Fornalczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Holewinski | Kacper Trelowski | ||
Pawel Stolarski | Aleksander Paluszek | ||
Leo Borges | Szymon Lewkot | ||
Stanislaw Wawrzynowicz | Patrick Olsen | ||
Rafal Kurzawa | Karol Borys | ||
Yadegar Rostami | Patryk Szwedzik | ||
Kacper Smolinski | Piotr Samiec-Talar | ||
Adrian Przyborek | Burak Ince | ||
Mariusz Fornalczyk | Yegor Matsenko |
Nhận định Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại