Thứ Ba, 04/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 12/11

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

1 : 1

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 12/11/2023
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Srdjan Plavsic
44
Adnan Kovacevic (Thay: Milan Rundic)
46
Bartosz Nowak (Thay: John Yeboah)
46
Dawid Drachal (Thay: Jean Carlos Silva)
46
Dawid Drachal (Thay: Jean Carlos)
46
Bartosz Nowak (Kiến tạo: Vladyslav Kochergin)
54
Gustav Berggren
56
Joao Gamboa (Thay: Fredrik Ulvestad)
62
Alexander Gorgon (Kiến tạo: Kamil Grosicki)
67
Ben Lederman (Thay: Marcin Cebula)
69
Ante Crnac (Thay: Fabian Piasecki)
75
Mariusz Fornalczyk (Thay: Vahan Bichakhchyan)
78
Luka Zahovic (Thay: Efthimios Koulouris)
87

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 16
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa

Pogon Szczecin (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Vahan Bichakhchyan (22), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Fran Tudor (7), Bogdan Racovitan (25), Milan Rundic (3), Jean Carlos Silva (20), Srdan Plavsic (14), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), John Yeboah (11), Marcin Cebula (77), Fabian Piasecki (99)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-2-3-1
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
23
Benedikt Zech
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
8
Fredrik Ulvestad
7
Rafal Kurzawa
22
Vahan Bichakhchyan
20
Alexander Gorgon
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
99
Fabian Piasecki
77
Marcin Cebula
11
John Yeboah
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
14
Srdan Plavsic
20
Jean Carlos Silva
3
Milan Rundic
25
Bogdan Racovitan
7
Fran Tudor
1
Vladan Kovacevic
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
62’
Fredrik Ulvestad
Joao Gamboa
46’
Milan Rundic
Adnan Kovacevic
78’
Vahan Bichakhchyan
Mariusz Fornalczyk
46’
Jean Carlos
Dawid Drachal
87’
Efthimios Koulouris
Luka Zahovic
46’
John Yeboah
Bartosz Nowak
69’
Marcin Cebula
Ben Lederman
75’
Fabian Piasecki
Ante Crnac
Cầu thủ dự bị
Wojciech Lisowski
Antonis Tsiftsis
Bartosz Klebaniuk
Ben Lederman
Leo Borges
Adnan Kovacevic
Pawel Stolarski
Ante Crnac
Joao Gamboa
Dawid Drachal
Kacper Smolinski
Deian Sorescu
Adrian Przyborek
Bartosz Nowak
Mariusz Fornalczyk
Sonny Kittel
Luka Zahovic
Tobiasz Mras

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
07/11 - 2021
21/04 - 2022
31/08 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
09/11 - 2022
VĐQG Ba Lan
05/03 - 2023
12/11 - 2023
12/05 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
02/02 - 2025
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
01/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1913242241T T H B T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok1911531238H H H H T
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1910721437H H T H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa199641333B T H T H
5CracoviaCracovia19955832B B H H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze19946631T T T T H
7Pogon SzczecinPogon Szczecin19937530B T H H T
8Motor LublinMotor Lublin19856-329T T T H H
9GKS KatowiceGKS Katowice19757326T B T H T
10Piast GliwicePiast Gliwice19676225B B H H T
11Widzew LodzWidzew Lodz19748-425T B B T B
12Radomiak RadomRadomiak Radom196211-820B B H T B
13Stal MielecStal Mielec195410-619T T H B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice19478-919B T T H H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin195410-1219B B H B B
16Korona KielceKorona Kielce19478-1219H H B H H
17Lechia GdanskLechia Gdansk193610-1515H B B T H
18Slask WroclawSlask Wroclaw191711-1610H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X