Vladyslav Kochergin (Kiến tạo: Ben Lederman) 38 | |
Konstantinos Triantafyllopoulos 45+2' | |
Mateusz Wdowiak (Thay: Ivi) 46 | |
Mateusz Wdowiak (Thay: Ivi Lopez) 46 | |
Jean Carlos (Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis) 53 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Rafal Kurzawa) 58 | |
Sebastian Kowalczyk (Thay: Luka Zahovic) 59 | |
Gustav Berggren (Thay: Vladyslav Kochergin) 63 | |
Vladislavs Gutkovskis 65 | |
Leonardo (Thay: Leonardo Koutris) 68 | |
Adrian Przyborek (Thay: Marcel Wedrychowski) 68 | |
Sebastian Musiolik (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 71 | |
Marcin Cebula (Thay: Ben Lederman) 71 | |
Giannis Papanikolaou 80 | |
Tomas Petrasek (Thay: Stratos Svarnas) 80 | |
Alexander Gorgon (Thay: Pontus Almqvist) 86 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa
số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Rakow Czestochowa
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Linus Wahlqvist (28), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Benedikt Zech (23), Leonardo Koutris (32), Damian Dabrowski (8), Rafal Kurzawa (7), Marcel Wedrychowski (15), Luka Zahovic (10), Kamil Grosicki (11), Pontus Almqvist (9)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Efstratios Svarnas (4), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Jean Carlos (20), Ben Lederman (8), Giannis Papanikolaou (66), Vladyslav Kochergin (30), Ivi Lopez (11), Vladislavs Gutkovskis (21)
Pogon Szczecin
4-2-3-1
1
Dante Stipica
28
Linus Wahlqvist
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
23
Benedikt Zech
32
Leonardo Koutris
8
Damian Dabrowski
7
Rafal Kurzawa
15
Marcel Wedrychowski
10
Luka Zahovic
11
Kamil Grosicki
9
Pontus Almqvist
21
Vladislavs Gutkovskis
11
Ivi Lopez
30
Vladyslav Kochergin
66
Giannis Papanikolaou
8
Ben Lederman
20
Jean Carlos
7
Fran Tudor
3
Milan Rundic
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
1
Vladan Kovacevic
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người | |||
58’ | Rafal Kurzawa Vahan Bichakhchyan | 46’ | Ivi Lopez Mateusz Wdowiak |
59’ | Luka Zahovic Sebastian Kowalczyk | 63’ | Vladyslav Kochergin Gustav Berggren |
68’ | Leonardo Koutris Leonardo | 71’ | Ben Lederman Marcin Cebula |
68’ | Marcel Wedrychowski Adrian Przyborek | 71’ | Vladislavs Gutkovskis Sebastian Musiolik |
86’ | Pontus Almqvist Alexander Gorgon | 80’ | Stratos Svarnas Tomas Petrasek |
Cầu thủ dự bị | |||
Mariusz Malec | Kacper Trelowski | ||
Bartosz Klebaniuk | Marcin Cebula | ||
Leonardo | Bogdan Racovitan | ||
Adrian Przyborek | Adrian Gryszkiewicz | ||
Vahan Bichakhchyan | Mateusz Wdowiak | ||
Pawel Stolarski | Sebastian Musiolik | ||
Mateusz Legowski | Gustav Berggren | ||
Sebastian Kowalczyk | Tomas Petrasek | ||
Alexander Gorgon | Bartosz Nowak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại