Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Radomiak Radom hôm nay 09-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 09/11

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

0 : 1
Hiệp một: 0-1
T7, 02:30 09/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Benedikt Zech58
  • Alexander Gorgon (Thay: Adrian Przyborek)61
  • Fredrik Ulvestad (Thay: Kacper Lukasiak)61
  • Rafal Kurzawa70
  • Olaf Korczakowski (Thay: Jakub Lis)81
  • Joao Gamboa (Thay: Benedikt Zech)89
  • Antoni Klukowski (Thay: Vahan Bichakhchyan)89
  • Paulo Henrique (Kiến tạo: Jan Grzesik)37
  • Paulo Henrique60
  • Rafal Wolski (Thay: Jan Grzesik)67
  • Michal Kaput (Thay: Roberto Alves)70
  • Chico Ramos (Thay: Bruno Jordao)89
  • Vagner (Thay: Peglow)89

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Radomiak Radom
Radomiak Radom
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Radomiak Radom

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Jakub Lis (17), Wojciech Lisowski (25), Benedikt Zech (23), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Vahan Bichakhchyan (22), Kacper Lukasiak (19), Adrian Przyborek (10), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Raphael Rossi (29), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Jordao (6), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
77
Valentin Cojocaru
17
Jakub Lis
25
Wojciech Lisowski
23
Benedikt Zech
32
Leonardo Koutris
7
Rafal Kurzawa
22
Vahan Bichakhchyan
19
Kacper Lukasiak
10
Adrian Przyborek
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
17
Leonardo Rocha
7
Peglow
6
Jordao
10
Roberto Alves
13
Jan Grzesik
77
Christos Donis
23
Paulo Henrique
29
Raphael Rossi
4
Rahil Mammadov
24
Zie Mohamed Ouattara
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-1-4-1
Thay người
61’
Kacper Lukasiak
Fredrik Ulvestad
67’
Jan Grzesik
Rafal Wolski
61’
Adrian Przyborek
Alexander Gorgon
70’
Roberto Alves
Michal Kaput
81’
Jakub Lis
Olaf Korczakowski
89’
Bruno Jordao
Chico Ramos
89’
Benedikt Zech
Joao Gamboa
89’
Peglow
Vagner
89’
Vahan Bichakhchyan
Antoni Klukowski
Cầu thủ dự bị
Krzysztof Kaminski
Wiktor Koptas
Dimitrios Keramitsis
Damian Jakubik
Kacper Smolinski
Chico Ramos
Joao Gamboa
Michal Kaput
Fredrik Ulvestad
Radoslaw Cielemecki
Maciej Wojciechowski
Rafal Wolski
Alexander Gorgon
Vagner
Olaf Korczakowski
Leandro
Antoni Klukowski
Guilherme Zimovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
14/09 - 2021
05/03 - 2022
13/11 - 2022
27/05 - 2023
13/08 - 2023
17/02 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X