Adrian Przyborek 8 | |
Efthimios Koulouris 8 | |
Artur Siemaszko (Thay: Konrad Stepien) 50 | |
Leonardo Koutris (Kiến tạo: Adrian Przyborek) 53 | |
Jin-Hyun Lee (Thay: Jakub Bartosz) 58 | |
Lukasz Solowiej (Thay: Wojciech Hajda) 58 | |
Patryk Paryzek (Thay: Adrian Przyborek) 70 | |
Thiago (Thay: Hubert Tomalski) 72 | |
Jakub Stec (Thay: Jakub Serafin) 72 | |
Joao Gamboa (Thay: Alexander Gorgon) 80 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Marcel Wedrychowski) 81 | |
Leo Borges (Thay: Leonardo Koutris) 88 | |
Wojciech Lisowski (Thay: Kamil Grosicki) 88 | |
Michal Walski 90 | |
Ioan-Calin Revenco 90+2' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Puszcza Niepolomice
số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
68 Kiểm soát bóng 32
3 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 28
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Puszcza Niepolomice
Pogon Szczecin (4-4-2): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Adrian Przyborek (73), Fredrik Ulvestad (8), Alexander Gorgon (20), Marcel Wedrychowski (15), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Oliwier Zych (48), Ioan-Calin Revenco (67), Konrad Stepien (5), Tomasz Wojcinowicz (4), Roman Yakuba (3), Michal Walski (16), Jakub Serafin (14), Jakub Bartosz (17), Wojciech Hajda (70), Hubert Tomalski (10), Kamil Zapolnik (25)
Pogon Szczecin
4-4-2
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
23
Benedikt Zech
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
73
Adrian Przyborek
8
Fredrik Ulvestad
20
Alexander Gorgon
15
Marcel Wedrychowski
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
25
Kamil Zapolnik
10
Hubert Tomalski
70
Wojciech Hajda
17
Jakub Bartosz
14
Jakub Serafin
16
Michal Walski
3
Roman Yakuba
4
Tomasz Wojcinowicz
5
Konrad Stepien
67
Ioan-Calin Revenco
48
Oliwier Zych
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Adrian Przyborek Patryk Paryzek | 50’ | Konrad Stepien Artur Siemaszko |
80’ | Alexander Gorgon Joao Gamboa | 58’ | Jakub Bartosz Lee Jin-hyun |
81’ | Marcel Wedrychowski Vahan Bichakhchyan | 58’ | Wojciech Hajda Lukasz Solowiej |
88’ | Kamil Grosicki Wojciech Lisowski | 72’ | Hubert Tomalski Thiago |
88’ | Leonardo Koutris Leo Borges | 72’ | Jakub Serafin Jakub Stec |
Cầu thủ dự bị | |||
Wojciech Lisowski | Kewin Komar | ||
Patryk Paryzek | Lee Jin-hyun | ||
Luka Zahovic | Thiago | ||
Kacper Smolinski | Artur Siemaszko | ||
Vahan Bichakhchyan | Jakub Stec | ||
Joao Gamboa | Lukasz Solowiej | ||
Danijel Loncar | Bartlomiej Poczobut | ||
Leo Borges | Maciej Firlej | ||
Bartosz Klebaniuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại