![]() Tomas Huk (Kiến tạo: Jorge Felix) 11 | |
![]() Jorge Felix (Kiến tạo: Arkadiusz Pyrka) 21 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Sergiy Krykun) 46 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Serhij Krykun) 46 | |
![]() Vahan Bichakhchyan 57 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Adrian Przyborek) 57 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Joao Gamboa) 69 | |
![]() Luka Zahovic (Thay: Alexander Gorgon) 69 | |
![]() Jakub Czerwinski 70 | |
![]() Tom Hateley (Thay: Grzegorz Tomasiewicz) 81 | |
![]() Michal Chrapek (Thay: Milosz Szczepanski) 81 | |
![]() Benedikt Zech (Thay: Leonardo Koutris) 83 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Jorge Felix) 85 | |
![]() (Pen) Kamil Grosicki 90+1' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice
số liệu thống kê

Pogon Szczecin

Piast Gliwice
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 18
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Piast Gliwice
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Leo Borges (4), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Adrian Przyborek (73), Alexander Gorgon (20), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Tomasz Mokwa (22), Patryk Dziczek (16), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michael Ameyaw (19), Milosz Szczepanski (30), Sergiy Krykun (44), Jorge Felix (7)

Pogon Szczecin
4-1-4-1
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
4
Leo Borges
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
21
Joao Gamboa
73
Adrian Przyborek
20
Alexander Gorgon
8
Fredrik Ulvestad
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
7
Jorge Felix
44
Sergiy Krykun
30
Milosz Szczepanski
19
Michael Ameyaw
20
Grzegorz Tomasiewicz
16
Patryk Dziczek
22
Tomasz Mokwa
4
Jakub Czerwinski
5
Tomas Huk
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach

Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Adrian Przyborek Vahan Bichakhchyan | 46’ | Serhij Krykun Tihomir Kostadinov |
69’ | Joao Gamboa Marcel Wedrychowski | 81’ | Milosz Szczepanski Michal Chrapek |
69’ | Alexander Gorgon Luka Zahovic | 81’ | Grzegorz Tomasiewicz Tom Hateley |
83’ | Leonardo Koutris Benedikt Zech | 85’ | Jorge Felix Damian Kadzior |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Wedrychowski | Damian Kadzior | ||
Olaf Korczakowski | Karol Szymanski | ||
Benedikt Zech | Ariel Mosor | ||
Bartosz Klebaniuk | Miguel Munoz Fernandez | ||
Danijel Loncar | Michal Chrapek | ||
Kacper Smolinski | Jakub Holubek | ||
Vahan Bichakhchyan | Tom Hateley | ||
Luka Zahovic | Tihomir Kostadinov | ||
Patryk Paryzek | Piotr Urbanski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại