Kamil Grosicki (Kiến tạo: Linus Wahlqvist Egnell) 29 | |
Tomas Pekhart (Kiến tạo: Pawel Wszolek) 33 | |
Steve Kapuadi 42 | |
Artur Jedrzejczyk 45+4' | |
Marco Burch (Thay: Ernest Muci) 46 | |
Efthimios Koulouris 51 | |
Alexander Gorgon 58 | |
Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart) 63 | |
Luka Zahovic (Thay: Alexander Gorgon) 67 | |
Pawel Wszolek (Kiến tạo: Patryk Kun) 69 | |
Vahan Bichakhchyan 71 | |
Pawel Stolarski (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 73 | |
Kacper Smolinski (Thay: Kamil Grosicki) 73 | |
Gil Dias (Thay: Patryk Kun) 77 | |
Jurgen Celhaka (Thay: Bartosz Slisz) 77 | |
Maciej Rosolek (Thay: Josue) 77 | |
Juergen Elitim 78 | |
Joao Gamboa (Thay: Rafal Kurzawa) 82 | |
Mariusz Fornalczyk (Thay: Vahan Bichakhchyan) 82 | |
Steve Kapuadi (Kiến tạo: Juergen Elitim) 84 | |
Pawel Stolarski 90+2' | |
Mariusz Malec 90+2' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Legia Warszawa
số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Legia Warszawa
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 23
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Legia Warszawa
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Vahan Bichakhchyan (22), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Legia Warszawa (3-4-3): Kacper Tobiasz (1), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Yuri Ribeiro (5), Pawel Wszolek (13), Bartosz Slisz (99), Juergen Elitim (22), Patryk Kun (33), Josue (27), Tomas Pekhart (7), Ernest Muci (20)
Pogon Szczecin
4-2-3-1
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
23
Benedikt Zech
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
8
Fredrik Ulvestad
7
Rafal Kurzawa
22
Vahan Bichakhchyan
20
Alexander Gorgon
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
20
Ernest Muci
7
Tomas Pekhart
27
Josue
33
Patryk Kun
22
Juergen Elitim
99
Bartosz Slisz
13
Pawel Wszolek
5
Yuri Ribeiro
3
Steve Kapuadi
55
Artur Jedrzejczyk
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Alexander Gorgon Luka Zahovic | 46’ | Ernest Muci Marco Burch |
73’ | Linus Wahlqvist Egnell Pawel Stolarski | 63’ | Tomas Pekhart Marc Gual |
73’ | Kamil Grosicki Kacper Smolinski | 77’ | Patryk Kun Gil Dias |
82’ | Rafal Kurzawa Joao Gamboa | 77’ | Bartosz Slisz Jurgen Celhaka |
82’ | Vahan Bichakhchyan Mariusz Fornalczyk | 77’ | Josue Maciej Rosolek |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Loncar | Dominik Hladun | ||
Bartosz Klebaniuk | Marco Burch | ||
Leo Borges | Radovan Pankov | ||
Pawel Stolarski | Gil Dias | ||
Joao Gamboa | Jurgen Celhaka | ||
Kacper Smolinski | Marc Gual | ||
Adrian Przyborek | Makana Baku | ||
Mariusz Fornalczyk | Maciej Rosolek | ||
Luka Zahovic | Igor Strzalek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại