Mateusz Legowski (Kiến tạo: Luka Zahovic) 10 | |
Artur Jedrzejczyk 36 | |
Maciej Rosolek (Thay: Tomas Pekhart) 46 | |
Igor Strzalek (Thay: Bartosz Kapustka) 46 | |
Maciej Rosolek (Kiến tạo: Maik Nawrocki) 48 | |
Carlitos (Thay: Ernest Muci) 62 | |
Sebastian Kowalczyk (Thay: Luka Zahovic) 63 | |
Carlitos (Thay: Ernest Muci) 64 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Pawel Stolarski) 67 | |
Mariusz Malec (Thay: Alexander Gorgon) 67 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Alexander Gorgon) 68 | |
Mariusz Malec (Thay: Pawel Stolarski) 68 | |
Jurgen Celhaka (Thay: Bartosz Slisz) 80 | |
Blaz Kramer 85 | |
Blaz Kramer (Thay: Pawel Wszolek) 85 | |
Rafal Kurzawa (Thay: Mateusz Legowski) 85 | |
Marcel Wedrychowski (Thay: Pontus Almqvist) 85 | |
Rafal Kurzawa (Thay: Pontus Almqvist) 85 | |
Marcel Wedrychowski (Thay: Mateusz Legowski) 85 | |
Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: Sebastian Kowalczyk) 88 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Legia Warszawa
số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Legia Warszawa
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Legia Warszawa
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Pawel Stolarski (41), Danijel Loncar (68), Benedikt Zech (23), Leonardo Koutris (32), Mateusz Legowski (99), Damian Dabrowski (8), Pontus Almqvist (9), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)
Legia Warszawa (3-4-1-2): Kacper Tobiasz (1), Maik Nawrocki (17), Artur Jedrzejczyk (55), Yuri Ribeiro (5), Pawel Wszolek (13), Makana Baku (28), Bartosz Slisz (99), Bartosz Kapustka (67), Josue (27), Tomas Pekhart (7), Ernest Muci (20)
Pogon Szczecin
4-2-3-1
1
Dante Stipica
41
Pawel Stolarski
68
Danijel Loncar
23
Benedikt Zech
32
Leonardo Koutris
99
Mateusz Legowski
8
Damian Dabrowski
9
Pontus Almqvist
20
Alexander Gorgon
11
Kamil Grosicki
10
Luka Zahovic
20
Ernest Muci
7
Tomas Pekhart
27
Josue
67
Bartosz Kapustka
99
Bartosz Slisz
28
Makana Baku
13
Pawel Wszolek
5
Yuri Ribeiro
55
Artur Jedrzejczyk
17
Maik Nawrocki
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
3-4-1-2
Thay người | |||
63’ | Luka Zahovic Sebastian Kowalczyk | 46’ | Bartosz Kapustka Igor Strzalek |
68’ | Pawel Stolarski Mariusz Malec | 46’ | Tomas Pekhart Maciej Rosolek |
68’ | Alexander Gorgon Vahan Bichakhchyan | 64’ | Ernest Muci Carlitos |
85’ | Pontus Almqvist Rafal Kurzawa | 80’ | Bartosz Slisz Jurgen Celhaka |
85’ | Mateusz Legowski Marcel Wedrychowski | 85’ | Pawel Wszolek Blaz Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Triantafyllopoulos | Dominik Hladun | ||
Bartosz Klebaniuk | Igor Kharatin | ||
Mariusz Malec | Patryk Sokolowski | ||
Leo Borges | Jurgen Celhaka | ||
Kacper Smolinski | Igor Strzalek | ||
Sebastian Kowalczyk | Robert Pich | ||
Rafal Kurzawa | Maciej Rosolek | ||
Vahan Bichakhchyan | Carlitos | ||
Marcel Wedrychowski | Blaz Kramer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại