Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Korona Kielce hôm nay 18-03-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 18/3

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 18/03/2023
Vòng 25 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Luka Zahovic37
  • Pontus Almqvist (Thay: Marcel Wedrychowski)66
  • Vahan Bichakhchyan (Thay: Luka Zahovic)78
  • Pawel Stolarski (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)78
  • Alexander Gorgon (Thay: Sebastian Kowalczyk)85
  • Dalibor Takac (Thay: Kyrylo Petrov)41
  • Jacek Podgorski (Thay: Nono)58
  • Marcin Szpakowski (Thay: Dawid Blanik)58
  • Jacek Podgorski (Thay: Dawid Blanik)59
  • Marcin Szpakowski (Thay: Nono)59
  • Jakub Konstantyn (Thay: Ronaldo Deaconu)77
  • Kacper Kostorz (Thay: Evgeni Shikavka)78
  • Dalibor Takac80

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Korona Kielce
Korona Kielce
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 21
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Korona Kielce

Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Linus Wahlqvist (28), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Damian Dabrowski (8), Mateusz Legowski (99), Marcel Wedrychowski (15), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)

Korona Kielce (4-1-4-1): Konrad Forenc (1), Marcus Godinho (28), Dominick Zator (2), Milosz Trojak (66), Marius Ionut Briceag (5), Kyrylo Petrov (90), Jakub Lukowski (7), Octavian Deaconu (13), Nono (11), Dawid Blanik (17), Evgeniy Shikavka (99)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-2-3-1
1
Dante Stipica
28
Linus Wahlqvist
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
8
Damian Dabrowski
99
Mateusz Legowski
15
Marcel Wedrychowski
27
Sebastian Kowalczyk
11
Kamil Grosicki
10
Luka Zahovic
99
Evgeniy Shikavka
17
Dawid Blanik
11
Nono
13
Octavian Deaconu
7
Jakub Lukowski
90
Kyrylo Petrov
5
Marius Ionut Briceag
66
Milosz Trojak
2
Dominick Zator
28
Marcus Godinho
1
Konrad Forenc
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
66’
Marcel Wedrychowski
Pontus Almqvist
41’
Kyrylo Petrov
Dalibor Takac
78’
Linus Wahlqvist Egnell
Pawel Stolarski
59’
Dawid Blanik
Jacek Podgorski
78’
Luka Zahovic
Vahan Bichakhchyan
59’
Nono
Marcin Szpakowski
85’
Sebastian Kowalczyk
Alexander Gorgon
77’
Ronaldo Deaconu
Jakub Konstantyn
78’
Evgeni Shikavka
Kacper Kostorz
Cầu thủ dự bị
Leonardo
Adrian Danek
Pawel Stolarski
Marcel Zapytowski
Yadegar Rostami
Jacek Podgorski
Alexander Gorgon
Dalibor Takac
Vahan Bichakhchyan
Kacper Kostorz
Adrian Przyborek
Jakub Konstantyn
Pontus Almqvist
Marcin Szpakowski
Danijel Loncar
Adam Deja
Bartosz Klebaniuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
04/09 - 2022
18/03 - 2023
16/09 - 2023
17/03 - 2024
20/07 - 2024
10/12 - 2024

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X