Fredrik Ulvestad (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 1 | |
Benjamin Kaellman (Kiến tạo: David Kristjan Olafsson) 3 | |
(og) Eneo Bitri 15 | |
Rafal Kurzawa 41 | |
Efthimios Koulouris 54 | |
Adrian Przyborek 59 | |
Jani Atanasov (Thay: Patryk Sokolowski) 59 | |
Otar Kakabadze (Thay: Cornel Emilian Rapa) 59 | |
Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Przyborek) 65 | |
Patryk Makuch (Thay: Takuto Oshima) 70 | |
Michal Rakoczy (Thay: Mikkel Maigaard) 70 | |
Joao Gamboa (Thay: Alexander Gorgon) 78 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Kamil Grosicki) 84 | |
Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: Marcel Wedrychowski) 87 | |
Filip Kucharczyk (Thay: Andreas Skovgaard) 88 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Cracovia
số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Cracovia
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Cracovia
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Leo Borges (4), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Adrian Przyborek (73), Alexander Gorgon (20), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Cracovia (3-1-4-2): Lukas Hrosso (31), Andreas Skovgaard (3), Arttu Hoskonen (22), Eneo Bitri (33), Takuto Oshima (18), Cornel Rapa (2), Patryk Sokolowski (88), Karol Knap (20), David Kristjan Olafsson (19), Mikkel Maigaard (11), Benjamin Kallman (9)
Pogon Szczecin
4-1-4-1
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
4
Leo Borges
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
7
Rafal Kurzawa
73
Adrian Przyborek
20
Alexander Gorgon
8
Fredrik Ulvestad
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
9
Benjamin Kallman
11
Mikkel Maigaard
19
David Kristjan Olafsson
20
Karol Knap
88
Patryk Sokolowski
2
Cornel Rapa
18
Takuto Oshima
33
Eneo Bitri
22
Arttu Hoskonen
3
Andreas Skovgaard
31
Lukas Hrosso
Cracovia
3-1-4-2
Thay người | |||
65’ | Adrian Przyborek Marcel Wedrychowski | 59’ | Patryk Sokolowski Jani Atanasov |
78’ | Alexander Gorgon Joao Gamboa | 59’ | Cornel Emilian Rapa Otar Kakabadze |
84’ | Kamil Grosicki Vahan Bichakhchyan | 70’ | Takuto Oshima Patryk Makuch |
70’ | Mikkel Maigaard Michal Rakoczy | ||
88’ | Andreas Skovgaard Filip Kucharczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Wedrychowski | Bartlomiej Kolec | ||
Wojciech Lisowski | Sebastian Madejski | ||
Patryk Paryzek | Jani Atanasov | ||
Vahan Bichakhchyan | Patryk Makuch | ||
Bartosz Klebaniuk | Michal Rakoczy | ||
Danijel Loncar | Kamil Glik | ||
Joao Gamboa | Mateusz Bochnak | ||
Kacper Smolinski | Otar Kakabadze | ||
Luka Zahovic | Filip Kucharczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại