Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Isaac Price (Thay: Tom Fellows) 31 | |
Rami Hajal (Thay: Michael Baidoo) 46 | |
Rami Al Hajj (Thay: Michael Baidoo) 46 | |
Jayson Molumby (Thay: John Swift) 63 | |
Karlan Grant (Thay: Michael Johnston) 63 | |
Isaac Price (Thay: Tom Fellows) 63 | |
Michael Obafemi (Thay: Mustapha Bundu) 70 | |
Ryan Hardie (Thay: Callum Wright) 71 | |
Jayson Molumby (Kiến tạo: Jed Wallace) 74 | |
Jed Wallace 76 | |
(Pen) Ryan Hardie 77 | |
Victor Palsson (Thay: Nikola Katic) 79 | |
Ousmane Diakite (Thay: Jed Wallace) 84 | |
Darko Gyabi (Thay: Jordan Houghton) 85 | |
Ryan Hardie 88 | |
Devante Cole (Thay: Grady Diangana) 90 |
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs West Brom
Diễn biến Plymouth Argyle vs West Brom
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Devante Cole.
V À A A O O O - Ryan Hardie đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
Nikola Katic rời sân và được thay thế bởi Victor Palsson.
V À A A O O O - Ryan Hardie từ Plymouth thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Plymouth ghi bàn từ chấm phạt đền.
Thẻ vàng cho Jed Wallace.
Jed Wallace đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Jayson Molumby đã ghi bàn!
V À A A O O O O West Bromwich ghi bàn.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.
Michael Baidoo rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Isaac Price.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs West Brom
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Nikola Katić (25), Maksym Talovierov (40), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Tymoteusz Puchacz (17), Michael Baidoo (30), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)
West Brom (4-4-2): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Mason Holgate (3), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Tom Fellows (31), Alex Mowatt (27), John Swift (10), Jed Wallace (7), Grady Diangana (11), Mikey Johnston (22)
Thay người | |||
46’ | Michael Baidoo Rami Al Hajj | 63’ | John Swift Jayson Molumby |
70’ | Mustapha Bundu Michael Obafemi | 63’ | Tom Fellows Isaac Price |
71’ | Callum Wright Ryan Hardie | 63’ | Michael Johnston Karlan Grant |
79’ | Nikola Katic Victor Pálsson | 84’ | Jed Wallace Ousmane Diakite |
85’ | Jordan Houghton Darko Gyabi | 90’ | Grady Diangana Devante Cole |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Grimshaw | Joe Wildsmith | ||
Nathanael Ogbeta | Kyle Bartley | ||
Victor Pálsson | Gianluca Frabotta | ||
Bali Mumba | Jayson Molumby | ||
Darko Gyabi | Ousmane Diakite | ||
Rami Al Hajj | Isaac Price | ||
Ryan Hardie | Harry Whitwell | ||
Michael Obafemi | Karlan Grant | ||
Muhamed Tijani | Devante Cole |
Tình hình lực lượng | |||
Joe Edwards Chấn thương gân kheo | Semi Ajayi Chấn thương gân kheo | ||
Kornel Szucs Chấn thương cơ | Daryl Dike Chấn thương gân Achilles | ||
Brendan Galloway Chấn thương hông |
Nhận định Plymouth Argyle vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại