Chủ Nhật, 27/04/2025
(og) Nathanael Ogbeta
15
Josh Windass
24
Max Lowe
29
James Beadle
31
Barry Bannan
32
Julio Pleguezuelo
38
Svante Ingelsson
41
Callum Paterson (Kiến tạo: Svante Ingelsson)
41
Victor Palsson (Thay: Julio Pleguezuelo)
46
Ryan Hardie (Thay: Callum Wright)
46
Tymoteusz Puchacz (Thay: Nathanael Ogbeta)
46
Pol Valentín (Thay: Svante Ingelsson)
46
Pol Valentin (Thay: Svante Ingelsson)
46
Nikola Katic
51
Michael Obafemi (Thay: Mustapha Bundu)
62
Michael Smith (Thay: Callum Paterson)
63
Nathaniel Chalobah (Thay: Barry Bannan)
66
Josh Windass
68
Djeidi Gassama (Kiến tạo: Josh Windass)
68
Josh Windass
68
Liam Palmer (Thay: Dominic Iorfa)
70
Olaf Kobacki (Thay: Josh Windass)
70
Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola)
70
Darko Gyabi
75
Olaf Kobacki
79

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday

Tất cả (30)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

79' Thẻ vàng cho Olaf Kobacki.

Thẻ vàng cho Olaf Kobacki.

75' Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

70'

Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

70'

Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Olaf Kobacki.

70'

Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.

68' V À A A O O O - Djeidi Gassama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Djeidi Gassama đã ghi bàn!

68'

Josh Windass đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

66'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

63'

Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

62'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.

51' Thẻ vàng cho Nikola Katic.

Thẻ vàng cho Nikola Katic.

46'

Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

46'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.

46'

Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Victor Palsson.

46'

Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Tymoteusz Puchacz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' V À A A O O O - Callum Paterson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Callum Paterson đã ghi bàn!

41'

Svante Ingelsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Darko Gyabi (18), Nathanael Ogbeta (3), Callum Wright (11), Bali Mumba (2), Mustapha Bundu (15)

Sheffield Wednesday (4-2-3-1): James Beadle (1), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Max Lowe (3), Ryo Hatsuse (28), Shea Charles (44), Svante Ingelsson (8), Callum Paterson (13), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
21
Conor Hazard
40
Maksym Talovierov
25
Nikola Katić
5
Julio Pleguezuelo
29
Matthew Sorinola
19
Malachi Boateng
18
Darko Gyabi
3
Nathanael Ogbeta
11
Callum Wright
2
Bali Mumba
15
Mustapha Bundu
11
Josh Windass
41
Djeidi Gassama
10
Barry Bannan
13
Callum Paterson
8
Svante Ingelsson
44
Shea Charles
28
Ryo Hatsuse
3
Max Lowe
20
Michael Ihiekwe
6
Dominic Iorfa
1
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-2-3-1
Thay người
46’
Nathanael Ogbeta
Tymoteusz Puchacz
46’
Svante Ingelsson
Pol Valentín
46’
Callum Wright
Ryan Hardie
63’
Callum Paterson
Michael Smith
46’
Julio Pleguezuelo
Victor Pálsson
66’
Barry Bannan
Nathaniel Chalobah
62’
Mustapha Bundu
Michael Obafemi
70’
Dominic Iorfa
Liam Palmer
70’
Matthew Sorinola
Joe Edwards
70’
Josh Windass
Olaf Kobacki
Cầu thủ dự bị
Rami Al Hajj
Pierce Charles
Tymoteusz Puchacz
Liam Palmer
Jordan Houghton
Nathaniel Chalobah
Ryan Hardie
Marvin Johnson
Daniel Grimshaw
Jamal Lowe
Kornel Szucs
Ibrahim Cissoko
Joe Edwards
Olaf Kobacki
Victor Pálsson
Michael Smith
Michael Obafemi
Pol Valentín
Tình hình lực lượng

Brendan Galloway

Chấn thương hông

Akin Famewo

Chấn thương gân kheo

Adam Randell

Hành vi sai trái

Di'Shon Bernard

Chấn thương đầu gối

Anthony Musaba

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng nhất Anh

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X