Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Frederick Issaka (Thay: Michael Obafemi)9
  • Freddie Issaka (Thay: Michael Obafemi)9
  • Lewis Gibson (Kiến tạo: Ryan Hardie)38
  • Andre Gray (Thay: Ryan Hardie)60
  • Nathanael Ogbeta (Thay: Brendan Galloway)71
  • Darko Gyabi (Kiến tạo: Mustapha Bundu)72
  • Nathanael Ogbeta77
  • Mustapha Bundu (Kiến tạo: Nathanael Ogbeta)81
  • Darko Gyabi87
  • Jonathan Howson50
  • George Edmundson70
  • Emmanuel Latte Lath (Thay: Tommy Conway)75
  • Delano Burgzorg (Thay: Riley McGree)75
  • Daniel Barlaser (Thay: Jonathan Howson)75
  • Hayden Hackney77
  • Dael Fry (Thay: George Edmundson)79
  • Emmanuel Latte Lath84
  • Alex Gilbert (Thay: Finn Azaz)84
  • Ben Doak90+6'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Middlesbrough
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Middlesbrough

Tất cả (30)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Ben Doak.

Thẻ vàng cho Ben Doak.

87' Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

84'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

84' G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

84' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

81'

Nathanael Ogbeta là người kiến tạo cho bàn thắng.

81' G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng đích!

81' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

79'

George Edmundson rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.

77' Thẻ vàng cho Nathanael Ogbeta.

Thẻ vàng cho Nathanael Ogbeta.

77' G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

77' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

75'

Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.

75'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.

75'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

72'

Mustapha Bundu đã kiến tạo để ghi bàn.

72' G O O O A A A L - Darko Gyabi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Darko Gyabi đã trúng đích!

72' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

71'

Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.

70' Thẻ vàng cho George Edmundson.

Thẻ vàng cho George Edmundson.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Middlesbrough

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Lewis Gibson (17), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Rami Al Hajj (28), Michael Obafemi (14), Ryan Hardie (9)

Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Anfernee Dijksteel (15), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Tommy Conway (22)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
31
Daniel Grimshaw
2
Bali Mumba
17
Lewis Gibson
6
Kornel Szucs
22
Brendan Galloway
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
15
Mustapha Bundu
28
Rami Al Hajj
14
Michael Obafemi
9
Ryan Hardie
22
Tommy Conway
8
Riley McGree
20
Finn Azaz
50
Ben Doak
7
Hayden Hackney
16
Jonny Howson
30
Neto Borges
25
George Edmundson
3
Rav van den Berg
15
Anfernee Dijksteel
31
Sol Brynn
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
9’
Michael Obafemi
Freddie Issaka
75’
Jonathan Howson
Daniel Barlaser
60’
Ryan Hardie
Andre Gray
75’
Riley McGree
Delano Burgzorg
71’
Brendan Galloway
Nathanael Ogbeta
75’
Tommy Conway
Emmanuel Latte Lath
79’
George Edmundson
Dael Fry
84’
Finn Azaz
Alex Gilbert
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Tom Glover
Nathanael Ogbeta
Matt Clarke
Jordan Houghton
Dael Fry
Matthew Sorinola
Daniel Barlaser
Victor Pálsson
Isaiah Jones
Callum Wright
Micah Hamilton
Andre Gray
Alex Gilbert
Freddie Issaka
Delano Burgzorg
Tegan Finn
Emmanuel Latte Lath
Tình hình lực lượng

Joe Edwards

Chấn thương gân kheo

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Muhamed Tijani

Chấn thương gân kheo

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Morgan Whittaker

Không xác định

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Aidan Morris

Chấn thương cơ

Lukas Engel

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Hạng nhất Anh
04/11 - 2023
24/02 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X