Thứ Tư, 02/04/2025
Frederick Issaka (Thay: Michael Obafemi)
9
Freddie Issaka (Thay: Michael Obafemi)
9
Lewis Gibson (Kiến tạo: Ryan Hardie)
38
Jonathan Howson
50
Andre Gray (Thay: Ryan Hardie)
60
George Edmundson
70
Nathanael Ogbeta (Thay: Brendan Galloway)
71
Darko Gyabi (Kiến tạo: Mustapha Bundu)
72
Emmanuel Latte Lath (Thay: Tommy Conway)
75
Delano Burgzorg (Thay: Riley McGree)
75
Daniel Barlaser (Thay: Jonathan Howson)
75
Hayden Hackney
77
Nathanael Ogbeta
77
Dael Fry (Thay: George Edmundson)
79
Mustapha Bundu (Kiến tạo: Nathanael Ogbeta)
81
Emmanuel Latte Lath
84
Alex Gilbert (Thay: Finn Azaz)
84
Darko Gyabi
87
Ben Doak
90+6'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Middlesbrough
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Middlesbrough

Tất cả (30)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Ben Doak.

Thẻ vàng cho Ben Doak.

87' Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

84'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

84' G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

84' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

81'

Nathanael Ogbeta là người kiến tạo cho bàn thắng.

81' G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng đích!

79'

George Edmundson rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.

81' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

75'

Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.

77' Thẻ vàng cho Nathanael Ogbeta.

Thẻ vàng cho Nathanael Ogbeta.

75'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.

77' G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

77' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

75'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

72'

Mustapha Bundu đã kiến tạo để ghi bàn.

72' G O O O A A A L - Darko Gyabi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Darko Gyabi đã trúng đích!

72' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

71'

Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.

70' Thẻ vàng cho George Edmundson.

Thẻ vàng cho George Edmundson.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Middlesbrough

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Lewis Gibson (17), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Rami Al Hajj (28), Michael Obafemi (14), Ryan Hardie (9)

Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Anfernee Dijksteel (15), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Tommy Conway (22)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
31
Daniel Grimshaw
2
Bali Mumba
17
Lewis Gibson
6
Kornel Szucs
22
Brendan Galloway
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
15
Mustapha Bundu
28
Rami Al Hajj
14
Michael Obafemi
9
Ryan Hardie
22
Tommy Conway
8
Riley McGree
20
Finn Azaz
50
Ben Doak
7
Hayden Hackney
16
Jonny Howson
30
Neto Borges
25
George Edmundson
3
Rav van den Berg
15
Anfernee Dijksteel
31
Sol Brynn
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
9’
Michael Obafemi
Freddie Issaka
75’
Jonathan Howson
Daniel Barlaser
60’
Ryan Hardie
Andre Gray
75’
Riley McGree
Delano Burgzorg
71’
Brendan Galloway
Nathanael Ogbeta
75’
Tommy Conway
Emmanuel Latte Lath
79’
George Edmundson
Dael Fry
84’
Finn Azaz
Alex Gilbert
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Tom Glover
Nathanael Ogbeta
Matt Clarke
Jordan Houghton
Dael Fry
Matthew Sorinola
Daniel Barlaser
Victor Pálsson
Isaiah Jones
Callum Wright
Micah Hamilton
Andre Gray
Alex Gilbert
Freddie Issaka
Delano Burgzorg
Tegan Finn
Emmanuel Latte Lath
Tình hình lực lượng

Joe Edwards

Chấn thương gân kheo

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Muhamed Tijani

Chấn thương gân kheo

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Morgan Whittaker

Không xác định

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Aidan Morris

Chấn thương cơ

Lukas Engel

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Hạng nhất Anh
04/11 - 2023
24/02 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X