Thứ Sáu, 11/04/2025
Callum Wright (Thay: Mustapha Bundu)
38
Joe Edwards (Kiến tạo: Callum Wright)
40
Noah Ohio (Thay: Liam Delap)
46
Abdulkadir Omur (Thay: Ozan Tufan)
46
Lewie Coyle (Thay: Regan Slater)
61
Ryan Giles (Thay: Matty Jacob)
61
Billy Sharp (Thay: Tyler Morton)
78
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
78
Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba)
83
Adam Forshaw (Thay: Alfie Devine)
83

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Hull City

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Hull City
Hull City
33 Kiểm soát bóng 67
6 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Hull City

Tất cả (18)
90+6'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

83'

Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

83'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.

78'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

78'

Ryan Hardie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Tyler Morton rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.

78'

Tyler Morton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.

61'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Lewie Coyle.

62'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Lewie Coyle.

61'

Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.

46'

Ozan Tufan vào sân và được thay thế bởi Abdulkadir Omur.

46'

Liam Delap rời sân và được thay thế bởi Noah Ohio.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40'

Callum Wright đã hỗ trợ ghi bàn.

40' G O O O A A L - Joe Edwards đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Joe Edwards đã trúng mục tiêu!

38'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Hull City

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Ashley Phillips (26), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Adam Randell (20), Alfie Devine (16), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Mustapha Bundu (15), Ryan Hardie (9)

Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Regan Slater (27), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Matty Jacob (29), Tyler Morton (15), Jean Michaël Seri (24), Fábio Carvalho (45), Ozan Tufan (7), Jaden Philogene (23), Liam Delap (20)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
1
Michael Cooper
26
Ashley Phillips
6
Dan Scarr
17
Lewis Gibson
8
Joe Edwards
20
Adam Randell
16
Alfie Devine
2
Bali Mumba
10
Morgan Whittaker
15
Mustapha Bundu
9
Ryan Hardie
20
Liam Delap
23
Jaden Philogene
7
Ozan Tufan
45
Fábio Carvalho
24
Jean Michaël Seri
15
Tyler Morton
29
Matty Jacob
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
27
Regan Slater
17
Ryan Allsop
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
38’
Mustapha Bundu
Callum Wright
46’
Liam Delap
Noah Ohio
78’
Ryan Hardie
Ben Waine
46’
Ozan Tufan
Abdulkadir Omur
83’
Alfie Devine
Adam Forshaw
61’
Regan Slater
Lewie Coyle
83’
Bali Mumba
Brendan Galloway
61’
Matty Jacob
Ryan Giles
78’
Tyler Morton
Billy Sharp
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Matt Ingram
Jordan Houghton
Lewie Coyle
Julio Pleguezuelo
Sean McLoughlin
Matthew Sorinola
Ryan Giles
Callum Wright
Greg Docherty
Adam Forshaw
Adama Traoré
Frederick Issaka
Noah Ohio
Brendan Galloway
Billy Sharp
Ben Waine
Abdulkadir Omur

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/09 - 2023
04/05 - 2024
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X