![]() Ruben Bentancourt (Thay: Thiago Vecino) 65 | |
![]() Facundo Perdomo (Thay: Marcelo Meli) 65 | |
![]() Jorge Nicolas Brun Betancur (Thay: Nicolas Dibble) 66 | |
![]() Lucas Carrizo (Thay: Bryan Olivera) 66 | |
![]() Santiago Paiva (Thay: Ezequias Emanuel Redin) 78 | |
![]() Martin Barrios (Thay: Pablo Siles) 85 | |
![]() Renzo Machado (Thay: Mateo Antoni Pavon) 85 | |
![]() Jorge Ayala 87 | |
![]() Edhard Greising 88 | |
![]() Luciano Cosentino (Thay: Diego Villalba) 90 | |
![]() Luciano Cosentino 90+3' |
Thống kê trận đấu Plaza Colonia vs Liverpool
số liệu thống kê

Plaza Colonia

Liverpool
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 39
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Plaza Colonia vs Liverpool
Thay người | |||
66’ | Nicolas Dibble Jorge Brun | 65’ | Thiago Vecino Ruben Bentancourt |
66’ | Bryan Olivera Lucas Carrizo | 65’ | Marcelo Meli Facundo Perdomo |
78’ | Ezequias Emanuel Redin Santiago Paiva | 85’ | Pablo Siles Martin Barrios |
90’ | Diego Villalba Luciano Cosentino | 85’ | Mateo Antoni Pavon Renzo Machado |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Valentin Amoroso Guerra | Anthony Aires | ||
Jorge Brun | Martin Barrios | ||
Alvaro Brun | Ruben Bentancourt | ||
Lucas Carrizo | Agustin Cayetano | ||
Luciano Cosentino | Sebastian Lentinelly | ||
Yacouba Meite | Lopez | ||
Santiago Paiva | Renzo Machado | ||
Lucas Rodriguez | Matias Ernesto Ocampo Ornizun | ||
Joaquin Silva | Facundo Perdomo | ||
Ezequiel Silveira | Ignacio Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Plaza Colonia
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B B H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H T H B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | B H H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | H T H H B |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | T H H H T | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | B B B T B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | B H H H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T H T H B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại