Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fran Alvarez (Kiến tạo: Marek Hanousek) 7 | |
![]() Juljan Shehu (Kiến tạo: Jakub Sypek) 22 | |
![]() Tomas Huk (Thay: Miguel Nobrega) 45 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Maciej Rosolek) 45 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Bartlomiej Pawlowski) 55 | |
![]() Szymon Czyz (Thay: Fran Alvarez) 64 | |
![]() Thierry Gale (Thay: Michal Chrapek) 66 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Grzegorz Tomasiewicz) 71 | |
![]() Fabio Nunes (Thay: Jakub Sypek) 77 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Lubomir Tupta) 77 | |
![]() Fabio Nunes 90+1' | |
![]() Akim Zedadka 90+5' |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Widzew Lodz


Diễn biến Piast Gliwice vs Widzew Lodz

Thẻ vàng cho Akim Zedadka.

Thẻ vàng cho Fabio Nunes.
Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.
Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Szymon Czyz.
Bartlomiej Pawlowski rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Miguel Nobrega rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.
Jakub Sypek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Juljan Shehu đã ghi bàn!
Patryk Gryckiewicz ra hiệu một quả ném biên cho Widzew Lodz ở phần sân của Gliwice.
Marek Hanousek đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên Widzew Lodz.

V À A A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!
Liệu Gliwice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Widzew Lodz?
Bóng an toàn khi Widzew Lodz được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Widzew Lodz
Piast Gliwice (4-4-2): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Miguel Nobrega (14), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Erik Jirka (90), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Jorge Felix (7), Michal Chrapek (6), Maciej Rosolek (39)
Widzew Lodz (4-5-1): Rafal Gikiewicz (1), Peter Therkildsen (16), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Jakub Sypek (77), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Juljan Shehu (6), Bartlomiej Pawlowski (19), Ľubomír Tupta (29)


Thay người | |||
45’ | Miguel Nobrega Tomas Huk | 55’ | Bartlomiej Pawlowski Hubert Sobol |
45’ | Maciej Rosolek Milosz Szczepanski | 64’ | Fran Alvarez Szymon Czyz |
66’ | Michal Chrapek Thierry Gale | 77’ | Lubomir Tupta Sebastian Kerk |
71’ | Grzegorz Tomasiewicz Tihomir Kostadinov | 77’ | Jakub Sypek Fabio Nunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Jan Krzywanski | ||
Tomas Huk | Jakub Lukowski | ||
Fabian Piasecki | Hubert Sobol | ||
Thierry Gale | Polydefkis Volanakis | ||
Levis Pitan | Sebastian Kerk | ||
Mateusz Kopczynski | Szymon Czyz | ||
Tomasz Mokwa | Lirim Kastrati | ||
Milosz Szczepanski | Kamil Cybulski | ||
Tihomir Kostadinov | Fabio Nunes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 21 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -17 | 23 | B B B B H |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại