Chủ Nhật, 09/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa hôm nay 08-03-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 08/3

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

0 : 3

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-1
T7, 23:30 08/03/2025
Vòng 24 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Ivi Lopez)
24
Tihomir Kostadinov
26
Jesus Diaz (Thay: Patryk Makuch)
46
Thierry Gale (Thay: Milosz Szczepanski)
64
Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Kacper Trelowski)
70
Tomasz Mokwa (Thay: Michal Chrapek)
74
Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)
74
Leonardo Rocha (Thay: Ivi Lopez)
75
Peter Barath
82
Patryk Dziczek
82
Michael Ameyaw (Thay: Jonatan Braut Brunes)
82
Mateusz Kopczynski (Thay: Maciej Rosolek)
85
Ariel Mosor (Thay: Jean Carlos)
90
Thierry Gale
90+2'
Peter Barath (Kiến tạo: Leonardo Rocha)
90+2'

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa

Tất cả (21)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Leonardo Rocha đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Peter Barath đã ghi bàn!

V À A A O O O - Peter Barath đã ghi bàn!

90+2' Thẻ vàng cho Thierry Gale.

Thẻ vàng cho Thierry Gale.

90+1'

Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Ariel Mosor.

85'

Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Mateusz Kopczynski.

82'

Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Michael Ameyaw.

82' Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

82' Thẻ vàng cho Peter Barath.

Thẻ vàng cho Peter Barath.

75'

Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

74'

Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.

74'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.

70'

Kacper Trelowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

64'

Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.

46'

Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

24'

Ivi Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes ghi bàn!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes ghi bàn!

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Tihomir Kostadinov (96), Jakub Czerwinski (4), Miguel Munoz Fernandez (3), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Milosz Szczepanski (30), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Maciej Rosolek (39)

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18), Patryk Makuch (9)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
96
Tihomir Kostadinov
4
Jakub Czerwinski
3
Miguel Munoz Fernandez
29
Igor Drapinski
10
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
30
Milosz Szczepanski
6
Michal Chrapek
7
Jorge Felix
39
Maciej Rosolek
9
Patryk Makuch
18
Jonatan Braut Brunes
10
Ivi
26
Erick Otieno
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos Silva
4
Efstratios Svarnas
88
Matej Rodin
7
Fran Tudor
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
Thay người
64’
Milosz Szczepanski
Thierry Gale
46’
Patryk Makuch
Jesus Diaz
74’
Michal Chrapek
Tomasz Mokwa
74’
Vladyslav Kochergin
Peter Barath
85’
Maciej Rosolek
Mateusz Kopczynski
75’
Ivi Lopez
Leonardo Rocha
82’
Jonatan Braut Brunes
Michael Ameyaw
90’
Jean Carlos
Ariel Mosor
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Dusan Kuciak
Levis Pitan
Ariel Mosor
Miguel Nobrega
Milan Rundic
Tomasz Mokwa
Ben Lederman
Filip Karbowy
Srdan Plavsic
Thierry Gale
Jesus Diaz
Mateusz Kopczynski
Leonardo Rocha
Michael Ameyaw
Peter Barath

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
11/12 - 2021
07/10 - 2022
04/02 - 2023
12/08 - 2023
18/02 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
16/02 - 2025
09/02 - 2025
04/02 - 2025
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2313641545T B T H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
5Legia WarszawaLegia Warszawa2311661439H B T B T
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Motor LublinMotor Lublin231058-535H B B T T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze231049234H B T B B
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T T H B B
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz237610-1127B H B B H
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722B T B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk235612-1621H T T B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X