![]() Rafal Kurzawa 30 | |
![]() Alexander Gorgon 35 | |
![]() Patryk Dziczek 50 | |
![]() Mariusz Fornalczyk (Thay: Vahan Bichakhchyan) 60 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Rafal Kurzawa) 67 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek) 71 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Serhij Krykun) 75 | |
![]() Jakub Czerwinski 81 | |
![]() Tomas Huk (Thay: Jorge Felix) 82 | |
![]() Tomas Huk 84 | |
![]() Leo Borges (Thay: Leonardo Koutris) 85 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Efthimios Koulouris) 85 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Piast Gliwice

Pogon Szczecin
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 22
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Pogon Szczecin
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (16), Michael Ameyaw (19), Michal Chrapek (6), Sergiy Krykun (44), Jorge Felix (7)
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Vahan Bichakhchyan (22), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
98
Alexandros Katranis
20
Grzegorz Tomasiewicz
16
Patryk Dziczek
19
Michael Ameyaw
6
Michal Chrapek
44
Sergiy Krykun
7
Jorge Felix
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
20
Alexander Gorgon
22
Vahan Bichakhchyan
7
Rafal Kurzawa
8
Fredrik Ulvestad
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru

Pogon Szczecin
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Michal Chrapek Milosz Szczepanski | 60’ | Vahan Bichakhchyan Mariusz Fornalczyk |
75’ | Serhij Krykun Damian Kadzior | 67’ | Rafal Kurzawa Joao Gamboa |
82’ | Jorge Felix Tomas Huk | 85’ | Efthimios Koulouris Adrian Przyborek |
85’ | Leonardo Koutris Leo Borges |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Szczepanski | Olaf Korczakowski | ||
Gabriel Kirejczyk | Adrian Przyborek | ||
Tomasz Mokwa | Kacper Smolinski | ||
Filip Karbowy | Joao Gamboa | ||
Jakub Holubek | Stanislaw Wawrzynowicz | ||
Damian Kadzior | Leo Borges | ||
Tomas Huk | Pawel Stolarski | ||
Miguel Munoz Fernandez | Bartosz Klebaniuk | ||
Karol Szymanski | Mariusz Fornalczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại