Thứ Ba, 11/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Legia Warszawa hôm nay 09-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 09/2

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

1 : 0

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 1-0
CN, 02:15 09/02/2025
Vòng 20 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jorge Felix
40
Andreas Katsantonis
47
Tihomir Kostadinov
63
Maciej Rosolek (Thay: Andreas Katsantonis)
67
Maxi Oyedele (Thay: Rafal Augustyniak)
67
Jan Ziolkowski (Thay: Radovan Pankov)
67
Patryk Dziczek
73
Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Michal Chrapek)
78
Tomas Pekhart (Thay: Kacper Chodyna)
79
Mateusz Szczepaniak (Thay: Juergen Elitim)
79
Jan Ziolkowski
90
Steve Kapuadi
90+4'
Maxi Oyedele
90+5'

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Legia Warszawa
Legia Warszawa
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 13
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Legia Warszawa

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Andreas Katsantonis (70)

Legia Warszawa (4-3-2-1): Vladan Kovacevic (77), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Juergen Elitim (22), Vahan Bichakhchyan (21), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
5
Tomas Huk
3
Miguel Munoz Fernandez
4
Jakub Czerwinski
29
Igor Drapinski
10
Patryk Dziczek
96
Tihomir Kostadinov
90
Erik Jirka
6
Michal Chrapek
7
Jorge Felix
70
Andreas Katsantonis
28
Marc Gual
11
Kacper Chodyna
21
Vahan Bichakhchyan
22
Juergen Elitim
8
Rafal Augustyniak
67
Bartosz Kapustka
19
Ruben Vinagre
3
Steve Kapuadi
12
Radovan Pankov
13
Pawel Wszolek
77
Vladan Kovacevic
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-2-1
Thay người
67’
Andreas Katsantonis
Maciej Rosolek
67’
Rafal Augustyniak
Maxi Oyedele
78’
Michal Chrapek
Grzegorz Tomasiewicz
67’
Radovan Pankov
Jan Ziolkowski
79’
Juergen Elitim
Mateusz Szczepaniak
79’
Kacper Chodyna
Tomas Pekhart
Cầu thủ dự bị
Grzegorz Tomasiewicz
Claude Goncalves
Karol Szymanski
Maxi Oyedele
Damian Kadzior
Mateusz Szczepaniak
Oskar Lesniak
Artur Jedrzejczyk
Maciej Rosolek
Kacper Tobiasz
Milosz Szczepanski
Jan Ziolkowski
Akim Zedadka
Tomas Pekhart
Miguel Nobrega
Oliwier Olewinski
Szczepan Mucha
Pascal Mozie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
25/10 - 2021
19/04 - 2022
06/08 - 2022
19/02 - 2023
17/09 - 2023
17/03 - 2024
05/08 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
09/02 - 2025
04/02 - 2025
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2013252141T H B T B
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2011541138H H H T B
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2010731337H T H H B
4Legia WarszawaLegia Warszawa209651233T H T H B
5CracoviaCracovia20965833B H H H H
6Pogon SzczecinPogon Szczecin201037833T H H T T
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze20947331T T T H B
8GKS KatowiceGKS Katowice20857429B T H T T
9Motor LublinMotor Lublin20857-429T T H H B
10Piast GliwicePiast Gliwice20776328B H H T T
11Widzew LodzWidzew Lodz20758-426B B T B H
12Stal MielecStal Mielec206410-522T H B B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin206410-1122B H B B T
14Korona KielceKorona Kielce20578-1122H B H H T
15Radomiak RadomRadomiak Radom206311-821B H T B H
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice20479-1019T T H H B
17Lechia GdanskLechia Gdansk204610-1418B B T H T
18Slask WroclawSlask Wroclaw201811-1611B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X