![]() Jorge Felix 40 | |
![]() Andreas Katsantonis 47 | |
![]() Tihomir Kostadinov 63 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Andreas Katsantonis) 67 | |
![]() Maxi Oyedele (Thay: Rafal Augustyniak) 67 | |
![]() Jan Ziolkowski (Thay: Radovan Pankov) 67 | |
![]() Patryk Dziczek 73 | |
![]() Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Michal Chrapek) 78 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Kacper Chodyna) 79 | |
![]() Mateusz Szczepaniak (Thay: Juergen Elitim) 79 | |
![]() Jan Ziolkowski 90 | |
![]() Steve Kapuadi 90+4' | |
![]() Maxi Oyedele 90+5' |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Legia Warszawa
số liệu thống kê
![Piast Gliwice](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/11/29/piast-gliwice.png)
Piast Gliwice
![Legia Warszawa](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Legia.png)
Legia Warszawa
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 13
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Andreas Katsantonis (70)
Legia Warszawa (4-3-2-1): Vladan Kovacevic (77), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Juergen Elitim (22), Vahan Bichakhchyan (21), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28)
![Piast Gliwice](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/11/29/piast-gliwice.png)
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
5
Tomas Huk
3
Miguel Munoz Fernandez
4
Jakub Czerwinski
29
Igor Drapinski
10
Patryk Dziczek
96
Tihomir Kostadinov
90
Erik Jirka
6
Michal Chrapek
7
Jorge Felix
70
Andreas Katsantonis
28
Marc Gual
11
Kacper Chodyna
21
Vahan Bichakhchyan
22
Juergen Elitim
8
Rafal Augustyniak
67
Bartosz Kapustka
19
Ruben Vinagre
3
Steve Kapuadi
12
Radovan Pankov
13
Pawel Wszolek
77
Vladan Kovacevic
![Legia Warszawa](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Legia.png)
Legia Warszawa
4-3-2-1
Thay người | |||
67’ | Andreas Katsantonis Maciej Rosolek | 67’ | Rafal Augustyniak Maxi Oyedele |
78’ | Michal Chrapek Grzegorz Tomasiewicz | 67’ | Radovan Pankov Jan Ziolkowski |
79’ | Juergen Elitim Mateusz Szczepaniak | ||
79’ | Kacper Chodyna Tomas Pekhart |
Cầu thủ dự bị | |||
Grzegorz Tomasiewicz | Claude Goncalves | ||
Karol Szymanski | Maxi Oyedele | ||
Damian Kadzior | Mateusz Szczepaniak | ||
Oskar Lesniak | Artur Jedrzejczyk | ||
Maciej Rosolek | Kacper Tobiasz | ||
Milosz Szczepanski | Jan Ziolkowski | ||
Akim Zedadka | Tomas Pekhart | ||
Miguel Nobrega | Oliwier Olewinski | ||
Szczepan Mucha | Pascal Mozie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 21 | 41 | T H B T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 11 | 38 | H H H T B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | H T H H B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T H T H B |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B H H H H |
6 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 8 | 33 | T H H T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 3 | 31 | T T T H B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B T H T T |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | -4 | 29 | T T H H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 3 | 28 | B H H T T |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -4 | 26 | B B T B H |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | T H B B T |
13 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B H B B T |
14 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -11 | 22 | H B H H T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 3 | 11 | -8 | 21 | B H T B H |
16 | ![]() | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | T T H H B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -14 | 18 | B B T H T |
18 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại