Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Lechia Gdansk hôm nay 25-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 25/10

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

3 : 3

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 1-1
T6, 23:00 25/10/2024
Vòng 13 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tomas Huk6
  • Jorge Felix43
  • Jakub Lewicki (Thay: Igor Drapinski)59
  • Fabian Piasecki (Thay: Andreas Katsantonis)59
  • Jorge Felix66
  • Damian Kadzior (Thay: Milosz Szczepanski)70
  • Miguel Munoz (Thay: Miguel Nobrega)70
  • Miguel Munoz73
  • Maciej Rosolek81
  • Grzegorz Tomasiewicz87
  • Tomasz Mokwa (Thay: Jorge Felix)90
  • (Pen) Camilo Mena4
  • Bogdan Vyunnyk46
  • Kacper Sezonienko (Thay: Camilo Mena)56
  • Louis D'Arrigo (Thay: Anton Tsarenko)61
  • Louis D'Arrigo63
  • Tomasz Wojtowicz (Thay: Bogdan Vyunnyk)78
  • Rifet Kapic87
  • Ivan Zhelizko89

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Lechia Gdansk

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Miguel Nobrega (14), Tomas Huk (5), Igor Drapinski (29), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Maciej Rosolek (39), Milosz Szczepanski (30), Jorge Felix (7), Andreas Katsantonis (70)

Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Andrei Chindris (4), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
14
Miguel Nobrega
5
Tomas Huk
29
Igor Drapinski
6
Michal Chrapek
20
Grzegorz Tomasiewicz
39
Maciej Rosolek
30
Milosz Szczepanski
7 2
Jorge Felix
70
Andreas Katsantonis
9
Bogdan V'Yunnik
30
Maksym Khlan
17
Anton Tsarenko
8
Rifet Kapic
7
Camilo Mena
5
Ivan Zhelizko
20
Conrado Buchanelli
3
Elias Olsson
4
Andrei Chindris
11
Dominik Pila
1
Szymon Weirauch
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-1-4-1
Thay người
59’
Igor Drapinski
Jakub Lewicki
56’
Camilo Mena
Kacper Sezonienko
59’
Andreas Katsantonis
Fabian Piasecki
61’
Anton Tsarenko
Louis D'Arrigo
70’
Miguel Nobrega
Miguel Munoz Fernandez
78’
Bogdan Vyunnyk
Tomasz Wojtowicz
70’
Milosz Szczepanski
Damian Kadzior
90’
Jorge Felix
Tomasz Mokwa
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Bogdan Sarnavskyi
Tomasz Mokwa
Milosz Kalahur
Levis Pitan
Loup Diwan Gueho
Jakub Lewicki
Louis D'Arrigo
Miguel Munoz Fernandez
Tomasz Neugebauer
Filip Karbowy
Sergiy Buletsa
Oskar Lesniak
Tomasz Wojtowicz
Damian Kadzior
Kacper Sezonienko
Fabian Piasecki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
19/09 - 2021
12/03 - 2022
13/11 - 2022
Giao hữu
02/07 - 2023
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2024

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2024
18/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X