- Tomas Huk6
- Jorge Felix43
- Jakub Lewicki (Thay: Igor Drapinski)59
- Fabian Piasecki (Thay: Andreas Katsantonis)59
- Jorge Felix66
- Damian Kadzior (Thay: Milosz Szczepanski)70
- Miguel Munoz (Thay: Miguel Nobrega)70
- Miguel Munoz73
- Maciej Rosolek81
- Grzegorz Tomasiewicz87
- Tomasz Mokwa (Thay: Jorge Felix)90
- (Pen) Camilo Mena4
- Bogdan Vyunnyk46
- Kacper Sezonienko (Thay: Camilo Mena)56
- Louis D'Arrigo (Thay: Anton Tsarenko)61
- Louis D'Arrigo63
- Tomasz Wojtowicz (Thay: Bogdan Vyunnyk)78
- Rifet Kapic87
- Ivan Zhelizko89
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Lechia Gdansk
số liệu thống kê
Piast Gliwice
Lechia Gdansk
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Lechia Gdansk
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Miguel Nobrega (14), Tomas Huk (5), Igor Drapinski (29), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Maciej Rosolek (39), Milosz Szczepanski (30), Jorge Felix (7), Andreas Katsantonis (70)
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Andrei Chindris (4), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
14
Miguel Nobrega
5
Tomas Huk
29
Igor Drapinski
6
Michal Chrapek
20
Grzegorz Tomasiewicz
39
Maciej Rosolek
30
Milosz Szczepanski
7 2
Jorge Felix
70
Andreas Katsantonis
9
Bogdan V'Yunnik
30
Maksym Khlan
17
Anton Tsarenko
8
Rifet Kapic
7
Camilo Mena
5
Ivan Zhelizko
20
Conrado Buchanelli
3
Elias Olsson
4
Andrei Chindris
11
Dominik Pila
1
Szymon Weirauch
Lechia Gdansk
4-1-4-1
Thay người | |||
59’ | Igor Drapinski Jakub Lewicki | 56’ | Camilo Mena Kacper Sezonienko |
59’ | Andreas Katsantonis Fabian Piasecki | 61’ | Anton Tsarenko Louis D'Arrigo |
70’ | Miguel Nobrega Miguel Munoz Fernandez | 78’ | Bogdan Vyunnyk Tomasz Wojtowicz |
70’ | Milosz Szczepanski Damian Kadzior | ||
90’ | Jorge Felix Tomasz Mokwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Bogdan Sarnavskyi | ||
Tomasz Mokwa | Milosz Kalahur | ||
Levis Pitan | Loup Diwan Gueho | ||
Jakub Lewicki | Louis D'Arrigo | ||
Miguel Munoz Fernandez | Tomasz Neugebauer | ||
Filip Karbowy | Sergiy Buletsa | ||
Oskar Lesniak | Tomasz Wojtowicz | ||
Damian Kadzior | Kacper Sezonienko | ||
Fabian Piasecki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại