![]() Dariusz Pawlowski 46 | |
![]() Dariusz Stalmach (Thay: Krzysztof Kubica) 62 | |
![]() Mateusz Cholewiak (Thay: Bartosz Nowak) 62 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Rauno Sappinen) 65 | |
![]() Alberto Toril (Thay: Kamil Wilczek) 74 | |
![]() Tihomir Kostadinov 79 | |
![]() Kristopher Vida (Thay: Damian Kadzior) 90 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê

Piast Gliwice

Gornik Zabrze
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 23
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Gornik Zabrze
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Jakub Holubek (14), Rauno Sappinen (11), Tom Hateley (24), Arkadiusz Pyrka (77), Michal Chrapek (6), Damian Kadzior (92), Kamil Wilczek (18)
Gornik Zabrze (3-4-2-1): Daniel Bielica (1), Przemyslaw Wisniewski (2), Rafal Janicki (26), Adrian Gryszkiewicz (27), Dariusz Pawlowski (16), Krzysztof Kubica (6), Alasana Manneh (8), Erik Janza (64), Robert Dadok (96), Bartosz Nowak (17), Piotr Krawczyk (21)

Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
5
Tomas Huk
14
Jakub Holubek
11
Rauno Sappinen
24
Tom Hateley
77
Arkadiusz Pyrka
6
Michal Chrapek
92
Damian Kadzior
18
Kamil Wilczek
21
Piotr Krawczyk
17
Bartosz Nowak
96
Robert Dadok
64
Erik Janza
8
Alasana Manneh
6
Krzysztof Kubica
16
Dariusz Pawlowski
27
Adrian Gryszkiewicz
26
Rafal Janicki
2
Przemyslaw Wisniewski
1
Daniel Bielica

Gornik Zabrze
3-4-2-1
Thay người | |||
65’ | Rauno Sappinen Tihomir Kostadinov | 62’ | Bartosz Nowak Mateusz Cholewiak |
74’ | Kamil Wilczek Alberto Toril | 62’ | Krzysztof Kubica Dariusz Stalmach |
90’ | Damian Kadzior Kristopher Vida |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Bartlomiej Korbecki | ||
Alberto Toril | Grzegorz Sandomierski | ||
Kristopher Vida | Mateusz Cholewiak | ||
Mateusz Winciersz | Dariusz Stalmach | ||
Michael Ameyaw | Adrian Dziedzic | ||
Michal Kaput | Jakub Szymanski | ||
Constantin Reiner | |||
Tihomir Kostadinov | |||
Alexandros Katranis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 24 | 59 | T T T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 2 | 8 | 27 | 56 | T B B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 7 | 5 | 17 | 55 | T T B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 16 | 47 | H T H T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | H B H T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 5 | 42 | B B T H B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 4 | 40 | T T B B B |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -7 | 40 | H B T H B |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 1 | 39 | T B T B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -1 | 37 | B B B H T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -10 | 36 | T H B B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -8 | 36 | B T T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -5 | 34 | T T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -17 | 29 | B H B T T |
15 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -18 | 27 | B B T B T |
16 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B T B H B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 10 | 13 | -10 | 25 | H T T H T |
18 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -16 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại