![]() Mateo Cassierra (Kiến tạo: Danila Prokhin) 17 | |
![]() (Pen) Viktor Claesson 22 | |
![]() Cristian Ramirez 26 | |
![]() Danila Prokhin 34 | |
![]() Viktor Claesson (Kiến tạo: Aleksey Ionov) 52 | |
![]() Aleksandr Chernikov 74 | |
![]() Tonny Vilhena 79 | |
![]() Ivelin Popov 85 | |
![]() Grzegorz Krychowiak 87 |
Thống kê trận đấu PFC Sochi vs Krasnodar
số liệu thống kê

PFC Sochi

Krasnodar
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 10
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC Sochi vs Krasnodar
PFC Sochi (3-4-2-1): Denis Adamov (1), Danila Prokhin (87), Rodrigao (5), Igor Yurganov (20), Timofey Margasov (34), Ibrahim Tsallagov (15), Christian Noboa (16), Kirill Zaika (27), Nikita Burmistrov (18), Artur Yusupov (6), Mateo Cassierra (30)
Krasnodar (4-2-3-1): Matvey Safonov (39), Sergei Petrov (98), Kaio (31), Egor Sorokin (2), Cristian Ramirez (6), Aleksandr Chernikov (53), Grzegorz Krychowiak (3), Viktor Claesson (16), Eduard Spertsyan (74), Aleksey Ionov (11), Vladimir Iljin (29)

PFC Sochi
3-4-2-1
1
Denis Adamov
87
Danila Prokhin
5
Rodrigao
20
Igor Yurganov
34
Timofey Margasov
15
Ibrahim Tsallagov
16
Christian Noboa
27
Kirill Zaika
18
Nikita Burmistrov
6
Artur Yusupov
30
Mateo Cassierra
29
Vladimir Iljin
11
Aleksey Ionov
74
Eduard Spertsyan
16 2
Viktor Claesson
3
Grzegorz Krychowiak
53
Aleksandr Chernikov
6
Cristian Ramirez
2
Egor Sorokin
31
Kaio
98
Sergei Petrov
39
Matvey Safonov

Krasnodar
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Kirill Zaika Joaozinho | 60’ | Cristian Ramirez Evgeny Chernov |
74’ | Nikita Burmistrov Victorien Angban | 73’ | Vladimir Iljin Tonny Vilhena |
74’ | Artur Yusupov Maksim Barsov | 89’ | Eduard Spertsyan Bogdan Reykhmen |
84’ | Mateo Cassierra Ivelin Popov | 89’ | Aleksey Ionov Uros Spajic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Dugandzic | Bogdan Reykhmen | ||
Joaozinho | Mikhail Strelnik | ||
Maksim Kolmakov | Tonny Vilhena | ||
Nikolay Zabolotny | Dmitri Stotskiy | ||
Pavel Shakuro | Uros Spajic | ||
Emanuel Mammana | Aleksandr Martynovich | ||
Ivelin Popov | Evgeny Chernov | ||
Daniil Pavlov | Stanislav Agkatsev | ||
Victorien Angban | Evgeniy Gorodov | ||
Maksim Barsov | Nikita Krivtsov | ||
Ruslan Apekov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây PFC Sochi
Giao hữu
Thành tích gần đây Krasnodar
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại