Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Ludogorets Razgrad đã kịp giành chiến thắng.
![]() Ryan Bidounga 2 | |
![]() Celso 9 | |
![]() Celso 29 | |
![]() Antoine Baroan 34 | |
![]() Aslak Fonn Witry (Thay: Anton Nedyalkov) 46 | |
![]() Pedro Naressi (Kiến tạo: Son) 53 | |
![]() Eric Bille (Thay: Antoine Baroan) 63 | |
![]() Bojidar Katsarov 66 | |
![]() Dzhuneyt Ali (Thay: Krasimir Stanoev) 70 | |
![]() Emerson Rodriguez (Thay: Erick Marcus) 79 | |
![]() Aguibou Camara (Thay: Jakub Piotrowski) 79 | |
![]() Ante Aralica (Kiến tạo: Dzhuneyt Ali) 82 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Caio) 86 | |
![]() Deroy Duarte 87 | |
![]() Anisse Brrou (Thay: Patrik-Gabriel Galchev) 87 | |
![]() Octavio 90+6' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets


Diễn biến PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 36%, Ludogorets Razgrad: 64%.

Octavio kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Octavio từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 đi hơi xa khi kéo ngã Aguibou Camara.
Emerson Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hendrik Bonmann giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Aleksandar Lyubenov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Ludogorets Razgrad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bojidar Katsarov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cơ hội đến với Ryan Bidounga từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Spas Delev từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Dinis Almeida từ Ludogorets Razgrad cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Bojidar Katsarov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Son từ Ludogorets Razgrad cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Aslak Fonn Witry giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Ryan Bidounga (91), Bozhidar Katsarov (44), Bruno Franco (12), Krasimir Stanoev (31), Octavio (58), Patrik-Gabriel Galchev (27), Diogo Teixeira (20), Spas Delev (7), Ante Aralica (29)
Ludogorets (4-1-4-1): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Pedro Naressi (30), Erick Marcus (77), Deroy Duarte (23), Jakub Piotrowski (6), Caio Vidal (11), Antoine Baroan (10)


Thay người | |||
70’ | Krasimir Stanoev Juneyt Ali Ali | 46’ | Anton Nedyalkov Aslak Witry |
87’ | Patrik-Gabriel Galchev Anisse Brrou | 63’ | Antoine Baroan Eric Bille |
79’ | Jakub Piotrowski Aguibou Camara | ||
79’ | Erick Marcus Emerson Rodriguez | ||
86’ | Caio Georgi Rusev |
Cầu thủ dự bị | |||
Anisse Brrou | Sergio Padt | ||
Juneyt Ali Ali | Todor Nedelev | ||
Dragomir Petkov | Aslak Witry | ||
Thanos Pitsolis | Ivaylo Chochev | ||
Yuliyan Nenov | Georgi Rusev | ||
Svetoslav Dikov | Aguibou Camara | ||
Erik Manolkov | Olivier Verdon | ||
Gianni Dos Santos | Emerson Rodriguez | ||
Georgi Trichkov | Eric Bille |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -10 | 27 | T H T T H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 23 | 1 | 7 | 15 | -23 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại