![]() Plamen Krachunov 71 | |
![]() Viktor Genev 87 | |
![]() Reda Rabei 90 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Botev Plovdiv
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 19
2 Việt vị 0
14 Chuyền dài 23
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 2
9 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Botev Plovdiv
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-3-3): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Plamen Krachunov (6), Giorgos Katsikas (5), Miki Orachev (4), Bojidar Katsarov (44), Krasimir Miloshev (26), Vladimir Semerdzhiev (22), Aleksandar Aleksandrov (7), Octavio (58), Virgile Pinson (93)
Botev Plovdiv (3-3-3-1): Georgi Argilashki (1), Kevin Jansson (24), Samuel Souprayen (18), Viktor Genev (4), Nikolai Minkov (17), Reda Rabei (22), Pa Konate (3), Emmanuel Toku (10), Todor Nedelev (8), Antoine Baroan (11), Marquinhos (7)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-3-3
24
Aleksandar Lyubenov
13
Celso
6
Plamen Krachunov
5
Giorgos Katsikas
4
Miki Orachev
44
Bojidar Katsarov
26
Krasimir Miloshev
22
Vladimir Semerdzhiev
7
Aleksandar Aleksandrov
58
Octavio
93
Virgile Pinson
7
Marquinhos
11
Antoine Baroan
8
Todor Nedelev
10
Emmanuel Toku
3
Pa Konate
22
Reda Rabei
17
Nikolai Minkov
4
Viktor Genev
18
Samuel Souprayen
24
Kevin Jansson
1
Georgi Argilashki

Botev Plovdiv
3-3-3-1
Thay người | |||
89’ | Aleksandar Aleksandrov Rael Lolala | 62’ | Marquinhos Dimitar Tonev |
Cầu thủ dự bị | |||
Tsvetomir Vitkov | Hidajet Hankic | ||
Karim Bouhmidi | James Eto'o | ||
Rael Lolala | Stanislav Rabotov | ||
Valentin Nikolov | Dimitar Tonev | ||
Hristian Chipev | Mite Cikarski | ||
Luka Ivanov | Atanas Chernev | ||
Hristo Ivanov | Filip Filipov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại