Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PFC CSKA-Sofia vs Slavia Sofia hôm nay 12-09-2021

Giải VĐQG Bulgaria - CN, 12/9

Kết thúc

PFC CSKA-Sofia

PFC CSKA-Sofia

1 : 1

Slavia Sofia

Slavia Sofia

Hiệp một: 0-0
CN, 00:45 12/09/2021
Vòng 7 - VĐQG Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kemehlo Nguena
27
Kemehlo Nguena
54
Jordy Caicedo (Kiến tạo: Graham Carey)
62
Emil Viyachki
74
(Pen) Graham Carey
76
Panagiotis Makrillos
80
Andrea Hristov
86
Martin Atanasov (Kiến tạo: Dimitar Stoyanov)
90
Svetoslav Vutsov
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
12/09 - 2021
20/02 - 2022
Cúp quốc gia Bulgaria
12/04 - 2022
21/04 - 2022
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 7-6
VĐQG Bulgaria
11/09 - 2022
10/04 - 2023
06/08 - 2023
01/12 - 2023
Cúp quốc gia Bulgaria
05/12 - 2023
VĐQG Bulgaria
17/08 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia

VĐQG Bulgaria
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
15/12 - 2024
VĐQG Bulgaria
07/12 - 2024
03/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Sofia

VĐQG Bulgaria
09/03 - 2025
03/03 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
14/12 - 2024
VĐQG Bulgaria
09/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets2419413861B T H H T
2Levski SofiaLevski Sofia2416352751T T T H H
3Cherno More VarnaCherno More Varna2413741946B H H T H
4Botev PlovdivBotev Plovdiv241338342H B B B H
5Arda KardzhaliArda Kardzhali241176240H B H T H
6BeroeBeroe241149837H B T T B
7Spartak VarnaSpartak Varna241068-236H T B B H
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia2410681036B T T H T
9Slavia SofiaSlavia Sofia249510-132T H H T H
10Septemvri SofiaSeptemvri Sofia249312-530H T T H T
11CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia246108-628B H T B T
12PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929246513-1523T T B T B
13KrumovgradKrumovgrad245811-1023H H B B H
14Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv246513-1023T B T T B
15Botev VratsaBotev Vratsa243516-3014H B B B H
16HebarHebar241716-2810H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X