![]() Steve Furtado (Thay: Johnathan) 12 | |
![]() Lumbardh Dellova 25 | |
![]() (Pen) Thalis 27 | |
![]() Steve Furtado (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 39 | |
![]() Jeka (Thay: Mario Ilievski) 46 | |
![]() Reyan Daskalov 50 | |
![]() Goduine Koyalipou (Kiến tạo: Thibaut Vion) 57 | |
![]() Cassiano Bouzon (Thay: Thalis) 61 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Thay: Birsent Karagaren) 61 | |
![]() Octavio (Thay: Marto Boychev) 69 | |
![]() Zymer Bytyqi (Thay: Goduine Koyalipou) 76 | |
![]() Jason Lokilo (Thay: Jonathan Lindseth) 76 | |
![]() Jeka 80 | |
![]() Matthias Phaeton 85 | |
![]() Michael Pinto (Thay: Ivan Turitsov) 86 | |
![]() Zymer Bytyqi (Kiến tạo: James Eto'o) 88 | |
![]() Stanislav Shopov 90+3' | |
![]() Aleksandar Tomash 90+5' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs CSKA 1948 Sofia
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

CSKA 1948 Sofia
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 22
3 Việt vị 0
34 Chuyền dài 13
16 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
16 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs CSKA 1948 Sofia
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Lumbardh Dellova (5), Liam Cooper (6), Thibaut Vion (15), James Eto'o (99), Aaron Leya Iseka (45), Stanislav Shopov (8), Jonathan Lindseth (10), Matthias Phaeton (11), Goduine Koyalipou (77)
CSKA 1948 Sofia (3-5-2): Petar Marinov (1), Teodor Ivanov (14), Reyan Daskalov (22), Emil Tsenov (21), Johnathan (2), Thalis (7), Petar Vitanov (34), Marto Boychev (58), Radoslav Kirilov (10), Birsent Karageren (9), Mario Ilievski (40)

PFC CSKA-Sofia
4-1-4-1
1
Gustavo Busatto
19
Ivan Turitsov
5
Lumbardh Dellova
6
Liam Cooper
15
Thibaut Vion
99
James Eto'o
45
Aaron Leya Iseka
8
Stanislav Shopov
10
Jonathan Lindseth
11
Matthias Phaeton
77
Goduine Koyalipou
40
Mario Ilievski
9
Birsent Karageren
10
Radoslav Kirilov
58
Marto Boychev
34
Petar Vitanov
7
Thalis
2
Johnathan
21
Emil Tsenov
22
Reyan Daskalov
14
Teodor Ivanov
1
Petar Marinov

CSKA 1948 Sofia
3-5-2
Thay người | |||
76’ | Jonathan Lindseth Jason Lokilo | 12’ | Johnathan Steve Furtado |
76’ | Goduine Koyalipou Zymer Bytyqi | 46’ | Mario Ilievski Jeka |
86’ | Ivan Turitsov Mica Pinto | 61’ | Thalis Cassiano Bouzon |
61’ | Birsent Karagaren Parvizdzhon Umarbaev | ||
69’ | Marto Boychev Octavio |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Dyulgerov | Aleks Bozhev | ||
Brayan Cordoba | Jeka | ||
Jason Lokilo | Cassiano Bouzon | ||
Emanuel Sakic | Octavio | ||
Zymer Bytyqi | Parvizdzhon Umarbaev | ||
Ilian Ilianov Antonov | Steve Furtado | ||
Petko Panayotov | Tom Rapnouil | ||
Mica Pinto | Ryan Bidounga | ||
Hristiyan Petrov | Ivaylo Markov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại