![]() Jason Lokilo (Kiến tạo: Jonathan Lindseth) 9 | |
![]() Chinonso Offor (Thay: Ivan Tilev) 20 | |
![]() James Eto'o 37 | |
![]() Thibaut Vion 45+2' | |
![]() Idowu David Akintola (Thay: Serkan Yusein) 46 | |
![]() Idowu David Akintola 48 | |
![]() Michael Pinto (Kiến tạo: Jason Lokilo) 63 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Jonathan Lindseth) 63 | |
![]() Ivan Dyulgerov 73 | |
![]() Andre Shinyashiki (Thay: Lachezar Kotev) 79 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Michael Pinto) 79 | |
![]() Aaron Iseka (Thay: Ioannis Pittas) 79 | |
![]() Chinonso Offor 80 | |
![]() Ilian Iliev Jr. (Thay: Olaus Jair Skarsem) 84 | |
![]() Georgi Chorbadzhiyski (Thay: Marcelino Carreazo) 84 | |
![]() Stefan Statev (Thay: Stanislav Ivanov) 86 |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Arda Kardzhali
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Arda Kardzhali
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 23
1 Việt vị 2
11 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Arda Kardzhali
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Ivan Dyulgerov (25), Thibaut Vion (15), Lumbardh Dellova (5), Adrian Lapena Ruiz (4), Mica Pinto (18), James Eto'o (99), Olaus Skarsem (7), Jonathan Lindseth (10), Marcelino Carreazo (26), Jason Lokilo (22), Ioannis Pittas (28)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Dimitar Velkovski (35), Serkan Yusein (20), Lachezar Kotev (80), Stanislav Ivanov (99), Borislav Tsonev (10), Ivan Tilev (33), Tonislav Yordanov (19)

PFC CSKA-Sofia
4-1-4-1
25
Ivan Dyulgerov
15
Thibaut Vion
5
Lumbardh Dellova
4
Adrian Lapena Ruiz
18
Mica Pinto
99
James Eto'o
7
Olaus Skarsem
10
Jonathan Lindseth
26
Marcelino Carreazo
22
Jason Lokilo
28
Ioannis Pittas
19
Tonislav Yordanov
33
Ivan Tilev
10
Borislav Tsonev
99
Stanislav Ivanov
80
Lachezar Kotev
20
Serkan Yusein
35
Dimitar Velkovski
23
Emil Viyachki
93
Félix Eboa Eboa
2
Gustavo Cascardo de Assis
1
Anatoli Gospodinov

Arda Kardzhali
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Jonathan Lindseth Stanislav Shopov | 20’ | Ivan Tilev Chinonso Offor |
79’ | Ioannis Pittas Aaron Leya Iseka | 46’ | Serkan Yusein Idowu David Akintola |
79’ | Michael Pinto Ivan Turitsov | 79’ | Lachezar Kotev Andre Shinyashiki |
84’ | Marcelino Carreazo Georgi Chorbadzhiyski | 86’ | Stanislav Ivanov Stefan Statev |
84’ | Olaus Jair Skarsem Ilian Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Orlinov | Ivaylo Nedelchev | ||
Aaron Leya Iseka | Idowu David Akintola | ||
Brayan Cordoba | Plamen Krachunov | ||
Georgi Chorbadzhiyski | Stefan Statev | ||
Ivan Tasev | Chinonso Offor | ||
Ivan Turitsov | Nikolay Zhekov | ||
Ilian Iliev | Burak Akandzh | ||
Petko Panayotov | Ivo Kazakov | ||
Stanislav Shopov | Andre Shinyashiki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại