![]() Adnan Basic 11 | |
![]() Damjan Mugosa 20 | |
![]() (Pen) Slobodan Babic 72 | |
![]() Ian Puleio 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 3 | 2 | 42 | 60 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 11 | 46 | T T T T H |
3 | 23 | 10 | 3 | 10 | -3 | 33 | T T B B B | |
4 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 1 | 31 | H H T B B |
5 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | -1 | 31 | B B T T H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T H B B H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -5 | 29 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -13 | 26 | B H T B H |
9 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -11 | 22 | B B B T T |
10 | 24 | 5 | 5 | 14 | -15 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại