![]() Sory Diarra 57 | |
![]() Sory Diarra 64 |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs Steaua Bucuresti
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

Steaua Bucuresti
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Steaua Bucuresti
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng Hạng nhất Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 2 | 3 | 20 | 44 | T T B T B |
2 | ![]() | 19 | 11 | 8 | 0 | 16 | 41 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 12 | 2 | 5 | 11 | 38 | B B T T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | B T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T T H H T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 | T B H T T |
7 | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | B H H B T | |
8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 0 | 27 | B T H T H | |
9 | ![]() | 19 | 7 | 6 | 6 | 0 | 27 | T B H T B |
10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B H B B B | |
11 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 7 | 26 | T H B B T |
12 | 19 | 7 | 5 | 7 | -1 | 26 | H T T T T | |
13 | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | T B H B B | |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | H B H H B |
15 | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | H B T B H | |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -3 | 18 | B B H H B |
17 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | B H B T H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -10 | 15 | B B B T B |
19 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -12 | 14 | T H H H B |
20 | 19 | 2 | 1 | 16 | -37 | 7 | B T B B B | |
21 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -24 | 1 | |
22 | ![]() | 16 | 2 | 2 | 12 | -33 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại