Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marius Coman 37 | |
![]() Paul Papp 40 | |
![]() Omar El Sawy (Thay: Darius Oroian) 46 | |
![]() Sebastian Mailat (Thay: Mihajlo Neskovic) 46 | |
![]() Gabriel Debeljuh (Thay: Marius Coman) 67 | |
![]() Sota Mino 70 | |
![]() Paul Papp (Kiến tạo: Mihnea Radulescu) 72 | |
![]() Tidiane Keita (Thay: Alexandru Mateiu) 75 | |
![]() David Siger (Thay: Dino Skorup) 81 | |
![]() Dorian Babunski (Thay: Dimitri Oberlin) 81 | |
![]() Yohan Roche (Thay: Sergiu Hanca) 83 | |
![]() Ioan Tolea (Thay: Mihnea Radulescu) 86 |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs Sepsi OSK


Diễn biến Petrolul Ploiesti vs Sepsi OSK
Omar El Sawy thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 56%, Sepsi OSK: 44%.
Sepsi OSK đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Sepsi OSK.
Roland Niczuly bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ioan Tolea giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sepsi OSK đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sepsi OSK đang kiểm soát bóng.
Denis Radu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sepsi OSK đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 57%, Sepsi OSK: 43%.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
David Siger từ Sepsi OSK thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Paul Papp giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi David Siger từ Sepsi OSK phạm lỗi với Denis Radu.
Sepsi OSK đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs Sepsi OSK
Petrolul Ploiesti (4-1-4-1): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Marian Huja (2), Denis Radu (22), Alexandru Mateiu (8), Mihnea Radulescu (17), Sergiu Hanca (20), Tommi Jyry (6), Valentin Gheorghe (11), Gheorghe Grozav (7)
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Denis Harut (4), Matej Simic (24), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Darius Oroian (17), Sota Mino (5), Dino Skorup (8), Mihajlo Neskovic (77), Marius Coman (9), Dimitri Oberlin (11)


Thay người | |||
75’ | Alexandru Mateiu Tidiane Keita | 46’ | Mihajlo Neskovic Sebastian Mailat |
83’ | Sergiu Hanca Yohan Roche | 46’ | Darius Oroian Omar El Sawy |
86’ | Mihnea Radulescu Ioan Tolea | 67’ | Marius Coman Gabriel Debeljuh |
81’ | Dino Skorup David Siger | ||
81’ | Dimitri Oberlin Dorian Babunski |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Esanu | Szilard Gyenge | ||
Alexandru Iulian Stanica | Mark Tamas | ||
Kilian Ludewig | Sebastian Mailat | ||
Ioan Tolea | David Siger | ||
Alin Botogan | Sherif Kallaku | ||
Mario Bratu | Omar El Sawy | ||
Ali Suhan Demirel | Akos Nistor | ||
Iustin Raducan | Dorian Babunski | ||
Christian Irobiso | Gabriel Debeljuh | ||
Oscar Linner | |||
Tidiane Keita | |||
Yohan Roche |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Thành tích gần đây Sepsi OSK
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 18 | 53 | H T T T H |
2 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 18 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 12 | 4 | 18 | 51 | T T H T H |
5 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 13 | 48 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -12 | 28 | T H B H T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | B B B H B |
16 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -20 | 20 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại