![]() Florinel Ibrian 7 | |
![]() Ricardinho (Kiến tạo: Mihnea Radulescu) 17 | |
![]() Alexandru Dinu (Kiến tạo: Florin Purece) 32 | |
![]() Paul Papp 44 | |
![]() Tidiane Keita (Thay: Sergiu Hanca) 60 | |
![]() Yohan Roche 64 | |
![]() Yohan Roche 67 | |
![]() Gheorghe Grozav (Kiến tạo: Lucian Dumitriu) 67 | |
![]() Dmytro Yusov (Thay: Adnan Aganovic) 70 | |
![]() Sekou Camara (Thay: Florin Purece) 70 | |
![]() Denis Radu (Thay: Mihnea Radulescu) 78 | |
![]() Laurentiu Vlasceanu (Thay: Christ Afalna) 84 | |
![]() Filip Ilie (Thay: Constantin Adrian Toma) 89 | |
![]() Marian Huja (Thay: Tommi Jyry) 90 | |
![]() Christian Irobiso (Thay: Alexandru Tudorie) 90 |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs FC Unirea 2004 Slobozia
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

FC Unirea 2004 Slobozia
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 29
5 Việt vị 2
37 Chuyền dài 45
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs FC Unirea 2004 Slobozia
Petrolul Ploiesti (4-2-3-1): Oscar Linner (34), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Lucian Dumitriu (44), Sergiu Hanca (20), Alexandru Mateiu (8), Mihnea Radulescu (17), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Alexandru Tudorie (19)
FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Denis Rusu (12), Florinel Ibrian (21), Alexandru Dinu (4), Marius Antoche (6), Constantin Toma (10), Ovidiu Perianu (20), Stefan Pacionel (27), Christ Afalna (98), Florin Purece (30), Adnan Aganovic (77), Jordan Youri Gele (11)

Petrolul Ploiesti
4-2-3-1
34
Oscar Linner
24
Ricardinho
4
Paul Papp
69
Yohan Roche
44
Lucian Dumitriu
20
Sergiu Hanca
8
Alexandru Mateiu
17
Mihnea Radulescu
6
Tommi Jyry
7
Gheorghe Grozav
19
Alexandru Tudorie
11
Jordan Youri Gele
77
Adnan Aganovic
30
Florin Purece
98
Christ Afalna
27
Stefan Pacionel
20
Ovidiu Perianu
10
Constantin Toma
6
Marius Antoche
4
Alexandru Dinu
21
Florinel Ibrian
12
Denis Rusu

FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Sergiu Hanca Tidiane Keita | 70’ | Florin Purece Sekou Camara |
78’ | Mihnea Radulescu Denis Radu | 70’ | Adnan Aganovic Dmytro Yusov |
90’ | Tommi Jyry Marian Huja | 84’ | Christ Afalna Laurentiu Vlasceanu |
90’ | Alexandru Tudorie Christian Irobiso | 89’ | Constantin Adrian Toma Filip Mihai Ilie |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Esanu | Andrei Dorobantu | ||
Augustin Dumitrache | Paolo Medina | ||
Victor Stancovici | Mihaita Lemnaru | ||
Alexandru Iulian Stanica | Laurentiu Vlasceanu | ||
Mario Bratu | Sekou Camara | ||
Tidiane Keita | Filip Mihai Ilie | ||
Alin Botogan | Dmytro Yusov | ||
Denis Radu | Stefan Krell | ||
Ioan Tolea | |||
Marian Huja | |||
Christian Irobiso | |||
Bogdan Marian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại