![]() Paul Papp 21 | |
![]() Rares Ispas (Kiến tạo: Rachid Bouhenna) 30 | |
![]() Matija Katanec (Thay: Rares Ispas) 38 | |
![]() Christian Irobiso 45+1' | |
![]() Ismael Diomande (Thay: Takayuki Seto) 46 | |
![]() Albin Berisha (Thay: Gheorghe Grozav) 46 | |
![]() Bart Meijers 53 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Shayon Harrison) 55 | |
![]() Alexandru Marian Musi (Kiến tạo: Christian Irobiso) 60 | |
![]() Mihai Bordeianu 66 | |
![]() Rachid Bouhenna 68 | |
![]() Alexandru Isfan (Thay: Christian Irobiso) 70 | |
![]() Lucian Dumitriu (Thay: Paul Papp) 70 | |
![]() Carlos Jatoba (Thay: Mihai Bordeianu) 79 | |
![]() Kevin Kabran (Thay: Adel Bettaieb) 79 | |
![]() Mario Bratu (Thay: Alexandru Marian Musi) 80 | |
![]() Jair 85 | |
![]() Ismael Diomande 90+3' | |
![]() Albin Berisha (Kiến tạo: Alexandru Isfan) 90+4' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

CSM Politehnica Iasi
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 27
4 Việt vị 0
10 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti (4-4-2): Lukas Zima (38), Paul Papp (4), Bart Meijers (3), Marian Huja (2), Valentin Constantin Ticu (5), Takayuki Seto (11), Sergiu Hanca (20), Jair (8), Gheorghe Grozav (7), Christian Irobiso (19), Alexandru Musi (99)
CSM Politehnica Iasi (4-2-3-1): Ionut Ailenei (12), Todor Todoroski (30), Rachid Bouhenna (5), Nicolas Samayoa (3), Rares Ispas (27), Mihai Bordeianu (37), Julian Augusto Marchioni (24), Adel Bettaieb (7), Luca Mihai (8), Stefan Stefanovici (18), Shayon Harrison (17)

Petrolul Ploiesti
4-4-2
38
Lukas Zima
4
Paul Papp
3
Bart Meijers
2
Marian Huja
5
Valentin Constantin Ticu
11
Takayuki Seto
20
Sergiu Hanca
8
Jair
7
Gheorghe Grozav
19
Christian Irobiso
99
Alexandru Musi
17
Shayon Harrison
18
Stefan Stefanovici
8
Luca Mihai
7
Adel Bettaieb
24
Julian Augusto Marchioni
37
Mihai Bordeianu
27
Rares Ispas
3
Nicolas Samayoa
5
Rachid Bouhenna
30
Todor Todoroski
12
Ionut Ailenei

CSM Politehnica Iasi
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Takayuki Seto Ismael Diomande | 38’ | Rares Ispas Matija Katanec |
46’ | Gheorghe Grozav Albin Berisha | 55’ | Shayon Harrison Sergiu Florin Bus |
70’ | Paul Papp Lucian Mihai Dumitriu | 79’ | Adel Bettaieb Kevin Kabran |
70’ | Christian Irobiso Alexandru Isfan | 79’ | Mihai Bordeianu Carlos Jatoba |
80’ | Alexandru Marian Musi Mario Bratu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Esanu | Andrei Gheorghita | ||
Raul Balbarau | Toma Marinica Niga | ||
Guilherme Garutti | Marius Martac | ||
Denis Razvan Radu | Florin Ionut Ilie | ||
Lucian Mihai Dumitriu | Matija Katanec | ||
Ismael Diomande | Catalin Itu | ||
Mario Bratu | Sergiu Florin Bus | ||
Tommi Jyry | Kevin Kabran | ||
Alexandru Isfan | Carlos Jatoba | ||
Iustin Raducan | Allanzinho | ||
David Paraschiv | |||
Albin Berisha |
Nhận định Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại