![]() Peter Michael 40 | |
![]() Louis Munteanu (Thay: Peter Michael) 46 | |
![]() Herman Moussaki (Thay: Nana Akosah-Bempah) 57 | |
![]() Tommi Jyry 59 | |
![]() Alexandru Paun (Thay: Kader Keita) 68 | |
![]() Sergiu Hanca 70 | |
![]() Denis Radu (Thay: Mihnea Radulescu) 73 | |
![]() Louis Munteanu 74 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Meriton Korenica) 83 | |
![]() Alexandru Mateiu (Thay: Sergiu Hanca) 85 | |
![]() Paul Papp 88 | |
![]() Andrei Artean (Thay: Louis Munteanu) 90 |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

CFR Cluj
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 28
1 Việt vị 0
16 Chuyền dài 19
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
Petrolul Ploiesti (4-1-4-1): Lukas Zima (38), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Marian Huja (2), Lucian Dumitriu (44), Tidiane Keita (23), Mihnea Radulescu (17), Sergiu Hanca (20), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Nana Akosah-Bempah (14)
CFR Cluj (4-3-3): Mihai Popa (21), Simao Rocha (13), Leo Bolgado (4), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Alin Razvan Fica (82), Kader Keita (18), Damjan Djokovic (88), Ciprian Deac (10), Peter Godly Michael (99), Meriton Korenica (17)

Petrolul Ploiesti
4-1-4-1
38
Lukas Zima
24
Ricardinho
4
Paul Papp
2
Marian Huja
44
Lucian Dumitriu
23
Tidiane Keita
17
Mihnea Radulescu
20
Sergiu Hanca
6
Tommi Jyry
7
Gheorghe Grozav
14
Nana Akosah-Bempah
17
Meriton Korenica
99
Peter Godly Michael
10
Ciprian Deac
88
Damjan Djokovic
18
Kader Keita
82
Alin Razvan Fica
45
Camora
27
Matei Cristian Ilie
4
Leo Bolgado
13
Simao Rocha
21
Mihai Popa

CFR Cluj
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Nana Akosah-Bempah Herman Moussaki | 46’ | Andrei Artean Louis Munteanu |
73’ | Mihnea Radulescu Denis Radu | 68’ | Kader Keita Alexandru Paun |
85’ | Sergiu Hanca Alexandru Mateiu | 83’ | Meriton Korenica Virgiliu Postolachi |
90’ | Louis Munteanu Andrei Artean |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Esanu | Daniel Graovac | ||
Alexandru Mateiu | Robert Filip | ||
Christian Irobiso | Vasile Mogoș | ||
Mario Bratu | Flavius Iacob | ||
Herman Moussaki | Andrei Artean | ||
Hasan Jahic | Matija Boben | ||
Denis Radu | Virgiliu Postolachi | ||
Ioan Tolea | Louis Munteanu | ||
Alin Botogan | Alexandru Paun | ||
Yohan Roche | Rares Gal | ||
David Ilie | Otto Hindrich | ||
Alexandru Iulian Stanica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại